검색어: sobresalir (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

sobresalir

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

debes sobresalir.

베트남어

ngươi phải nổi bật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tenía que sobresalir.

베트남어

tôi phải làm gì đó nổi bật. Đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- me parece que desea sobresalir.

베트남어

tôi nghĩ rằng cô đang tỏ ra sắc sảo để được chú ý đấy. Đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y la única manera de sobresalir...

베트남어

và cách duy nhất để tôi sáng lạn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque quiero sobresalir en mi nuevo trabajo.

베트남어

bởi vì tôi muốn sáng lạn trong nhiệm sở mới của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la mejor de la clase. estaba destinada a sobresalir.

베트남어

một hôm đột nhiên cô ta bị mất tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jinx, para sobresalir en la guerra, primero debes encontrar la paz.

베트남어

jinx, Để sống sót trong chiến tranh Đầu tiên cô phải có được sự bình tĩnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sus maestros y yo esperamos verlos sobresalir allá y esperamos que mantengan los niveles...

베트남어

thầy cô của các bạn, và cả tôi, hi vọng các bạn chứng tỏ được bản thân mình ở đó.. ..và chúng tôi tin chắc rằng các bạn sẽ giữ vững lập trường...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque todas van a ir vestidas de morenas y no vas a sobresalir. no te preocupes.

베트남어

vì ai cũng ăn mặc giống nữ hầu mà và thế nên cậu cũng vậy Đừng có lo mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es sorprendente para mi la forma en que esta generación adulta nos explota para tratar de sobresalir.

베트남어

nó khá tuyệt với mình cái cách mà thế hệ già hoàn toàn củng cố chúng ta. cố gắng để tốt hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como su oficial de armamento permitan que les recuerde que éste es un navío de combate y que debemos sobresalir en el ejercicio de la autoridad.

베트남어

xin nhắc nhở mọi người, ta đang ở trên một tàu chiến. chúng ta là lính hải quân tinh nhuệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,614,837 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인