전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
debes sobresalir.
ngươi phải nổi bật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tenía que sobresalir.
tôi phải làm gì đó nổi bật. Đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me parece que desea sobresalir.
tôi nghĩ rằng cô đang tỏ ra sắc sảo để được chú ý đấy. Đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y la única manera de sobresalir...
và cách duy nhất để tôi sáng lạn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque quiero sobresalir en mi nuevo trabajo.
bởi vì tôi muốn sáng lạn trong nhiệm sở mới của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la mejor de la clase. estaba destinada a sobresalir.
một hôm đột nhiên cô ta bị mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jinx, para sobresalir en la guerra, primero debes encontrar la paz.
jinx, Để sống sót trong chiến tranh Đầu tiên cô phải có được sự bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sus maestros y yo esperamos verlos sobresalir allá y esperamos que mantengan los niveles...
thầy cô của các bạn, và cả tôi, hi vọng các bạn chứng tỏ được bản thân mình ở đó.. ..và chúng tôi tin chắc rằng các bạn sẽ giữ vững lập trường...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque todas van a ir vestidas de morenas y no vas a sobresalir. no te preocupes.
vì ai cũng ăn mặc giống nữ hầu mà và thế nên cậu cũng vậy Đừng có lo mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es sorprendente para mi la forma en que esta generación adulta nos explota para tratar de sobresalir.
nó khá tuyệt với mình cái cách mà thế hệ già hoàn toàn củng cố chúng ta. cố gắng để tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
como su oficial de armamento permitan que les recuerde que éste es un navío de combate y que debemos sobresalir en el ejercicio de la autoridad.
xin nhắc nhở mọi người, ta đang ở trên một tàu chiến. chúng ta là lính hải quân tinh nhuệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: