검색어: geregverdig (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

geregverdig

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar die wysheid is geregverdig deur al sy kinders.

베트남어

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want hy wat gesterf het, is geregverdig van die sonde.

베트남어

vì ai đã chết thì được thoát khỏi tội lỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

in die here sal geregverdig word en hulle beroem die hele geslag van israel.

베트남어

cả dòng dõi y-sơ-ra-ên sẽ được xưng công bình trong Ðức giê-hô-va, và nhờ ngài mà được vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ons neem dus aan dat die mens geregverdig word deur die geloof sonder die werke van die wet.

베트남어

vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die wet was dus ons tugmeester na christus toe, sodat ons geregverdig kan word uit die geloof.

베트남어

Ấy vậy, luật pháp đã như thầy giáo đặng dẫn chúng ta đến Ðấng christ, hầu cho chúng ta bởi đức tin mà được xưng công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle word deur sy genade sonder verdienste geregverdig deur die verlossing wat in christus jesus is.

베트남어

và họ nhờ ân điển ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Ðức chúa jêsus christ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sien julle dan nou dat die mens geregverdig word uit die werke en nie alleen uit die geloof nie?

베트남어

nhơn đó anh em biết người ta cậy việc làm được xưng công bình, chớ chẳng những là cậy đức tin mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

omdat nie die hoorders van die wet by god regverdig is nie, maar die daders van die wet geregverdig sal word.

베트남어

vì chẳng phải kẻ nghe đọc luật pháp là người công bình trước mặt Ðức chúa trời, bèn là kẻ làm theo luật pháp được xưng công bình vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aangesien uit die werke van die wet geen vlees voor hom geregverdig sal word nie, want deur die wet is die kennis van sonde.

베트남어

vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt ngài, vì luật pháp cho người ta biết tội lỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dat niemand deur die wet by god geregverdig word nie, is duidelik; want die regverdige sal uit die geloof lewe.

베트남어

vả lại chẳng hề có ai cậy luật pháp mà được xưng công bình trước mặt Ðức chúa trời, điều đó là rõ ràng lắm, vì người công bình sẽ sống bởi đức tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

is abraham, ons vader, nie uit die werke geregverdig toe hy isak, sy seun, op die altaar geoffer het nie?

베트남어

Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, khi dâng con mình là y-sác trên bàn thờ, há chẳng từng cậy việc làm được xưng công bình hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en is ragab, die hoer, nie ook net so geregverdig uit die werke toe sy die boodskappers ontvang en met 'n ander pad weggestuur het nie?

베트남어

Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dit was sommige van julle; maar julle het jul laat afwas, maar julle is geheilig, maar julle is geregverdig in die naam van die here jesus en deur die gees van onse god.

베트남어

trước kia anh em ít nữa cũng có một đôi người như thế; nhưng nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, và nhờ thánh linh của Ðức chúa trời chúng ta, thì anh em được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

nee, stellig nie! maar god moet waaragtig wees en elke mens leuenagtig, soos geskrywe is: sodat u geregverdig kan word in u woorde en oorwin as u gerig hou.

베트남어

chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as ons wat streef om in christus geregverdig te word, self ook sondaars bevind is, is christus dan 'n dienaar van die sonde? nee, stellig nie!

베트남어

nhưng nếu đang khi chúng tôi tìm cách được xưng công bình trong Ðấng christ, mà chính chúng tôi bị nhận là kẻ có tội, vậy thì Ðấng christ chẳng là làm tôi của tội lỗi sao? chẳng hề như vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek sê vir julle, hierdie laaste een het geregverdig na sy huis gegaan eerder as die eerste een; want elkeen wat homself verhoog, sal verneder word, en hy wat homself verneder, sal verhoog word.

베트남어

ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die seun van die mens het gekom--hy eet en drink, en hulle sê: dáár is 'n mens wat 'n vraat en 'n wynsuiper is, 'n vriend van tollenaars en sondaars. maar die wysheid is geregverdig deur sy kinders.

베트남어

con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: kìa, là người ham ăn mê uống, bạn bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. song le, sự khôn ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,114,580 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인