검색어: pamfílië (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

pamfílië

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

toe gaan hulle deur pisídië en kom in pamfílië;

베트남어

kế đó, hai sứ đồ vượt qua đất bi-si-đi, đến trong xứ bam-phi-ly.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ons het daarop die see langs cilícië en pamfílië deurgevaar en by mira in licië aangekom.

베트남어

sau khi vượt qua biển si-li-si và bam-phi-ly, thì chúng ta đến thành my-ra, trong xứ ly-si.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar paulus het dit nie reg geag om hóm saam te neem wat van pamfílië af hulle verlaat het en nie saam met hulle na die werk gegaan het nie.

베트남어

nhưng phao-lô không có ý đem mác đi với, vì người đã lìa hai người trong xứ bam-phi-ly, chẳng cùng đi làm việc với.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en paulus en sy metgeselle het afgevaar van pafos en by perge in pamfílië gekom. en johannes het hulle verlaat en na jerusalem teruggekeer.

베트남어

phao-lô với đồng bạn mình xuống thuyền tại ba-phô, sang thành bẹt-giê trong xứ bam-phi-ly. nhưng giăng lìa hai người, trở về thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,713,171 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인