검색어: vermenigvuldig (아프리칸스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

vermenigvuldig

베트남어

nhiều điểm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here sal julle vermenigvuldig, julle en jul kinders.

베트남어

nguyện Ðức giê-hô-va gia thêm phước ngài cho các ngươi và cho con cháu các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

mag barmhartigheid en vrede en liefde vir julle vermenigvuldig word!

베트남어

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

o here, hoe het my teëstanders vermenigvuldig! baie staan teen my op.

베트남어

biết bao kẻ nói về linh hồn tôi rằng: nơi Ðức chúa trời chẳng có sự cứu rỗi cho nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hy gee die vermoeide krag en vermenigvuldig sterkte vir die wat geen kragte het nie.

베트남어

ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as my gedagtes binne-in my vermenigvuldig, dan verkwik u vertroostinge my siel.

베트남어

khi tư tưởng bộn bề trong lòng tôi, thì sự an ủi ngài làm vui vẻ linh hồn tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die vierde ry word bereken deur die eerste twee rye te vermenigvuldig en die derde daarby te tel.

베트남어

hàng thứ tư được tính bằng cách nhân hai hàng đầu tiên với nhau rồi cộng với hàng thứ ba.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

deur die twee getalle binne elke driehoek met mekaar te vermenigvuldig, word {0} verkry.

베트남어

kết quả của phép nhân hai số nằm trong mỗi tam giác là {0}.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

elke getal in die reeks word verkry deur 1 by die vorige getal te tel en dit dan met 3 te vermenigvuldig.

베트남어

mọi số trong dãy (trừ số đầu tiên) là kết quả của phép toán lấy số đứng trước cộng thêm 1 rồi nhân với 3.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

deel die reeks in groepe van drie getalle elk. elke derde getal word bereken deur die vorige twee te vermenigvuldig.

베트남어

chia dãy số thành các nhóm ba số, các số thứ ba trong nhóm là tích của hai số phía trước.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

elke getal in die reeks word verkry deur 2 van die vorige getal af te trek en dit dan met -2 te vermenigvuldig.

베트남어

mọi số trong dãy (trừ số đầu tiên) là kết quả của phép toán lấy số đứng trước trừ cho 2 rồi nhân với -2.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here julle god het julle vermenigvuldig; en kyk, julle is vandag soos die sterre van die hemel in menigte.

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã gia thêm các ngươi, kìa ngày nay, các ngươi đông như sao trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

by elke uitdraaiplek het jy jou hoogte gebou en jou skoonheid geskend en jou sonder skaamte aangebied aan elkeen wat verbygaan, en jy het jou hoererye vermenigvuldig.

베트남어

nơi lối vào các đường phố, mầy xây nơi cao mình, và đã làm cho sự đẹp đẽ mầy nên gớm ghiếc, mầy đã nộp mình cho mọi người đi qua, và thêm nhiều sự tà dâm mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die tweede getal kan bereken word deur die eerste een met {0} te vermenigvuldig en deur {1} te deel.

베트남어

số thứ hai được tính bằng cách nhân số thứ nhất với {0} và chia cho {1}.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal mense op julle vermenigvuldig, die hele huis van israel, almal saam; en die stede sal bewoon en die puinhope opgebou word.

베트남어

trên đất bay ta sẽ thêm số dân cư và số con cái cả nhà y-sơ-ra-ên. các thành sẽ có người ở, các nơi đổ nát sẽ được dựng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aanskou abraham, julle vader, en sara, wat julle gebaar het; want as eenling het ek hom geroep en hom geseën en hom vermenigvuldig.

베트남어

hãy nghĩ đến tổ ngươi là Áp-ra-ham, cùng sa-ra, là người đã sanh sản các ngươi; ta đã gọi Áp-ra-ham khi người chỉ có một mình; ta đã ban phước cho người nên nhiều.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die here jou god sal jou bring in die land wat jou vaders in besit geneem het, en jy sal dit in besit neem; en hy sal aan jou goed doen en jou vermenigvuldig meer as jou vaders.

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đem ngươi về xứ mà tổ phụ ngươi đã nhận được, và ngươi sẽ nhận lấy nó; ngài sẽ làm ơn cho ngươi và gia thêm ngươi nhiều hơn tổ phụ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as julle jul hande uitbrei, bedek ek my oë vir julle; ook as julle die gebed vermenigvuldig, luister ek nie: julle hande is vol bloed.

베트남어

vậy nên, khi các ngươi giơ tay, thì ta che mắt khỏi các ngươi. khi các ngươi cầu nguyện rườn rà, ta chẳng thèm nghe. tay các ngươi đầy những máu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en soos die here oor julle bly was om aan julle goed te doen en julle te vermenigvuldig, so sal die here oor julle bly wees om julle tot niet te maak en julle te verdelg; en julle sal uitgeruk word uit die land waarheen jy gaan om dit in besit te neem.

베트남어

hễ Ðức giê-hô-va lấy làm vui mà làm lành và gia thêm các ngươi thể nào, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ lấy làm vui mà làm cho các ngươi hư mất và tiêu diệt các ngươi thể ấy. các ngươi sẽ bị truất khỏi xứ mà mình vào nhận lấy,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

al die gebooie wat ek jou vandag beveel, moet julle sorgvuldig hou, dat julle mag lewe en vermenigvuldig, en dat julle mag inkom en die land in besit neem wat die here aan julle vaders met 'n eed beloof het.

베트남어

hãy cẩn thận làm theo hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được sống, được gia thêm, và được vào nhận lấy xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề cùng tổ phụ các ngươi, để ban cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,951,772 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인