검색어: kamparon (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kamparon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj post tio li aperis sub alia formo al du el ili, dum ili piediris en la kamparon.

베트남어

kế đó, Ðức chúa jêsus lấy hình khác hiện ra cho hai người trong bọn môn đồ đang đi đường về nhà quê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial jesuo ne plu iris publike inter la judoj, sed foriris de tie en la kamparon apud la dezerto, en urbon nomatan efraim; kaj tie li restadis kun la discxiploj.

베트남어

cho nên Ðức chúa jêsus không tỏ mình rõ ràng trong vòng dân giu-đa nữa, song ngài đi trong miền gần đồng vắng, nơi một thành gọi là Ép-ra-im; và ở lại đó với môn đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kien ajn li eniris, en vilagxojn aux en urbojn aux sur la kamparon, ili demetis la malsanulojn sur la placoj, kaj petegis lin, ke ili tusxu nur la randon de lia vesto; kaj cxiuj, kiuj tusxis, resanigxis.

베트남어

ngài đến nơi nào, hoặc làng, thành, hay chốn nhà quê, người ta đem người đau để tại các chợ, và xin ngài cho mình ít nữa được rờ đến trôn áo ngài; những kẻ đã rờ đều được lành bịnh cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,035,968,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인