검색어: gutter (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

gutter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

rain gutter

베트남어

mang xoi

마지막 업데이트: 2018-03-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i call it "the gutter."

베트남어

một con dao có nhiều ngạnh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

or kicked into a gutter.

베트남어

hay rơi xuống máng nước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

enjoy the gutter, dastan.

베트남어

thưởng thức nơi cặn bã đi, dastan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am from the gutter, too!

베트남어

ta cũng đến từ nơi tối tăm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all of us are in the gutter.

베트남어

tất cả chúng ta đều nằm dưới cống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you're letting gutter politics...

베트남어

thời điểm của cô sẽ đến. tôi nói rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sitting with your head in the gutter!

베트남어

mày còn ngồi cạnh cống nước à!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are we going down through the gutter?

베트남어

chúng ta chui xuống cống à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

always got to crawl back to your gutter.

베트남어

lúc nào cũng muốn bò về cái cống thối của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

to be a whore to a gutter rat? !

베트남어

Để thành một con điếm cho một con chuột dưới cống à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he'll be on the foot walk over the gutter.

베트남어

hắn chờ ta ở bệ sắt trên ống nước này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and bang! someone's lying in the gutter.

베트남어

có người bị lũ cặn bã đó bắn gục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the guy's shredded. his throat was in the gutter.

베트남어

cổ họng rách toác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but no, man, you had to bring me down to the gutter.

베트남어

nhưng bây giờ thì có liên quan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if it wasn't for me, you'd be in the gutter.

베트남어

nếu không nhờ có tôi, thì giờ cô đã nằm dưới rãnh nước rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he crawls through a gutter under a grate where the vats are.

베트남어

anh ấy đi qua đường cống dưới nắp lưới bên dưới các bồn chứa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

back to work, or it's back to the gutter i found you in.

베트남어

làm lẹ lên. ngày mai tao đi thuê đứa khác khoẻ hơn mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you've seen me.... he can lie in the gutter for all i care!

베트남어

tôi có chơi bài với 2 viên Đại úy người miền bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have a royal warrant for one of these gutter rats you're transporting.

베트남어

ta có lệnh bắt từ hoàng gia dành cho 1 trong số những con chuột cống ngươi đang chuyển đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,750,125,590 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인