전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rain gutter
mang xoi
마지막 업데이트: 2018-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i call it "the gutter."
một con dao có nhiều ngạnh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
or kicked into a gutter.
hay rơi xuống máng nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
enjoy the gutter, dastan.
thưởng thức nơi cặn bã đi, dastan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am from the gutter, too!
ta cũng đến từ nơi tối tăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all of us are in the gutter.
tất cả chúng ta đều nằm dưới cống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you're letting gutter politics...
thời điểm của cô sẽ đến. tôi nói rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sitting with your head in the gutter!
mày còn ngồi cạnh cống nước à!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are we going down through the gutter?
chúng ta chui xuống cống à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
always got to crawl back to your gutter.
lúc nào cũng muốn bò về cái cống thối của cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to be a whore to a gutter rat? !
Để thành một con điếm cho một con chuột dưới cống à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he'll be on the foot walk over the gutter.
hắn chờ ta ở bệ sắt trên ống nước này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and bang! someone's lying in the gutter.
có người bị lũ cặn bã đó bắn gục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the guy's shredded. his throat was in the gutter.
cổ họng rách toác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but no, man, you had to bring me down to the gutter.
nhưng bây giờ thì có liên quan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if it wasn't for me, you'd be in the gutter.
nếu không nhờ có tôi, thì giờ cô đã nằm dưới rãnh nước rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he crawls through a gutter under a grate where the vats are.
anh ấy đi qua đường cống dưới nắp lưới bên dưới các bồn chứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
back to work, or it's back to the gutter i found you in.
làm lẹ lên. ngày mai tao đi thuê đứa khác khoẻ hơn mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and you've seen me.... he can lie in the gutter for all i care!
tôi có chơi bài với 2 viên Đại úy người miền bắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have a royal warrant for one of these gutter rats you're transporting.
ta có lệnh bắt từ hoàng gia dành cho 1 trong số những con chuột cống ngươi đang chuyển đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: