검색어: maintain and guard (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

maintain and guard

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you stay and guard the radio.

베트남어

cậu ở lại và canh gác radio.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

han. you go back and guard the man.

베트남어

chí bang!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i stand outside and guard the door.

베트남어

tôi đứng ở ngoài và canh cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

someone has to stay and guard the chest.

베트남어

ai đó phải ở đây và bảo vệ cái hòm này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

should i go back and guard the horses?

베트남어

tôi có nên quay lại canh mấy con ngựa không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you've got to stay here and guard the camp.

베트남어

cậu phải ở đây để canh gác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to periodically maintain and clean electric equipments.

베트남어

Định kỳ bảo trì và vệ sinh các thiết bị điện.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

yes, general? stay here and guard the supplies!

베트남어

thưa tướng quân?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

spence, you take five men and guard the north road.

베트남어

spence, anh lấy năm người, ra ngoài canh con đường phía bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we got a cover to maintain and some details to go over.

베트남어

ta phải giữ thân phận giả và xem qua vài chi tiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the major prefers to stay at port and guard the ice chamber.

베트남어

Ông thiếu tá thích ở lại cảng canh chừng phòng đá của ổng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i need you to stay here with your friends and guard these owlets.

베트남어

ta cần cậu ở đây cùng với các bạn cậu... - và bảo vệ đám cú con này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at verona, both the train crew and guard detail is scheduled to be changed.

베트남어

Ở verona, cả nhân viên xe và lính gác đã được lên lịch hoán đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he orders that you remain here to await his command, and guard the supplies!

베트남어

tướng quân lệnh ngài nên trấn giữ ở đây đợi mệnh lệnh, và bảo vệ lương thảo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you have god-given martial skills... so you can fight evil and guard the way.

베트남어

nhưng ông trời lại cho huynh luyện thành một thân khoáng thế võ công, để cho huynh có thể khu ma trảm yêu, trì kiếm vệ đạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what i need is for you to go home, be with your mom, keep your trap shut, and guard the suit.

베트남어

Điều chú cần là cháu về nhà với mẹ, không kể gì, và trông chừng áo giáp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

firstly, to maintain and protect the ecosystem, we should plant more trees and avoid using pesticides.

베트남어

đầu tiên, để duy trì và bảo vệ hệ sinh thái chúng ta nên trồng nhiều cây xanh và tránh sử dụng thuốc trừ sâu.

마지막 업데이트: 2023-12-08
사용 빈도: 1
품질:

영어

we've managed to secure and guard the stairwells, but the windows are blown out on the ground floor.

베트남어

bọn chú cố gắng bảo vệ cầu thang, nhưng cửa sổ ở tầng trệt đã bị vỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

walls and guards, dogs and moats.

베트남어

tường và lính canh, chó canh gác và hào bao quanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all the units of s.s, wermacht and guard in the area are ordered to undertake all possible measures to locate and liquidate the enemy scout group.

베트남어

tất cả các đơn vị s.s all the units of s.s, wermacht và guard trog khu vực được lệnh là phải làm rõ với tất cả những gì có thể để tìm ra và tiêu diệt nhóm trinh sát của kẻ thù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,789,043 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인