검색어: plague of locusts (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

plague of locusts

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it was the great plague of london.

베트남어

Đã có 1 cơn đại dịch bệnh ở luân Đôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if we slay the master, this plague of vampirism

베트남어

nếu chúng ta giết tên chúa tể, thì đại dịch ma cà rồng này...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"and god sent a plague of blood upon the land."

베트남어

"và chúa gửi một đại dịch đầy máu xuống trần gian" tốt nhất đừng làm chúa phật lòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

that was my first brush with the plague of the 21 st century.

베트남어

Đó chính là vụ chạm trán đầu tiên của tôi với đại dịch của thế kỷ 21.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is the law for all manner of plague of leprosy, and scall,

베트남어

Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and from there, beyond the reach of men a plague of giants did descend.

베트남어

con người không thể tới được nơi đó. ... xứ sở của những kẻ khổng lồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with a bridge now before them to the world of men a plague of giants descends.

베트남어

"mượn cây cầu nối với thế giới loài người,... "... những kẻ khổng lồ tràn xuống..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you helped to rid them of calvera, the way a strong wind helps rid them of locusts.

베트남어

các anh đã giúp họ xua đuổi calvera cái cách mà trận cuồng phong giúp xua đuổi bầy châu chấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when the plague of leprosy is in a man, then he shall be brought unto the priest;

베트남어

khi có một vít phung trên người nào, thì phải dẫn người đó đi tỏ mình cùng thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

when they tell the story about the great plague of the 21st century, they'll talk about you.

베트남어

khi người ta kể câu chuyện về đại dịch thế kỉ 21, tôi sẽ kể về mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

essex's martial abilities are, in my opinion, the only antidote to the plague of spain.

베트남어

với tài năng về quân sự của essex theo thần đó là giải pháp giúp ta loại bỏ được bọn tây ban nha

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the garment also that the plague of leprosy is in, whether it be a woollen garment, or a linen garment;

베트남어

khi nào lên mốc trên quần áo, như vít phung, bất luận trên quần áo bằng lông chiên hay quần áo bằng vải gai,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i tried, but unfortunately i lost some credibility after my last book "foretold dreadful.. plague of walking fish"

베트남어

tôi đã cố, nhưng không may tôi đã mất một vài sự tin tưởng cho một cuốn tiểu thuyết về cá đi bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

when ye be come into the land of canaan, which i give to you for a possession, and i put the plague of leprosy in a house of the land of your possession;

베트남어

khi nào các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an, mà ta sẽ cho các ngươi làm sản nghiệp, nếu ta giáng mốc vít mốc như vít phung trong nhà nào của xứ các ngươi sẽ được làm sản nghiệp,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and so shall be the plague of the horse, of the mule, of the camel, and of the ass, and of all the beasts that shall be in these tents, as this plague.

베트남어

cũng có ôn dịch cho những ngựa, la lạc đà, lửa, và hết thảy thú vật trong dinh trại đó, đều bị ôn dịch như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the priest shall look upon him the seventh day: and if it be spread much abroad in the skin, then the priest shall pronounce him unclean: it is the plague of leprosy.

베트남어

qua ngày thứ bảy thầy tế lễ khám người, nếu đém ăn lan trên da, thì phải định người là ô uế; ấy là vít phung.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there fell upon men a great hail out of heaven, every stone about the weight of a talent: and men blasphemed god because of the plague of the hail; for the plague thereof was exceeding great.

베트남어

những cục mưa đá lớn, nặng bằng một ta-lâng, ở trên trời rớt xuống trên loài người; loài người bèn nói phạm đến Ðức chúa trời bởi cớ tai nạn mưa đá ấy, vì là một tai nạn gớm ghê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and if the plague be greenish or reddish in the garment, or in the skin, either in the warp, or in the woof, or in any thing of skin; it is a plague of leprosy, and shall be shewed unto the priest:

베트남어

nếu vít đó màu xanh xanh hay đỏ đỏ, trên quần áo hoặc trên da, trên canh hoặc trên chỉ hay là trên món nào bằng da, thì phải coi như bịnh phung, đem đến tỏ cho thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for over a decade, the night before halloween... has had a darker and deadlier nickname in the inner city, "devil's night"... the name given to what has become an annual plague of arson.

베트남어

hơn 1 thập kỷ nay, đêm trước lễ halloween... đã mang một cái tên đen tối và xấu xa hơn trong thành phố lân cận, "Đêm của quỷ"... cái tên được đặt ra vì các vụ hỏa hoạn thường niên được gây ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,772,810,623 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인