검색어: they said it would cancel my whole flight (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

they said it would cancel my whole flight

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

they said with time it would be fine.

베트남어

họ nói sau một thời gian nó sẽ ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i said it would.

베트남어

bố đã bảo rồi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my dad said they would come. he said it my whole life.

베트남어

bố tôi nói họ sẽ tới, cả đời ông luôn tin như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i never said it would.

베트남어

tôi chưa bao giờ nói nó sẽ như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he said it would be easy.

베트남어

hắn chỉ lo về một..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but, he said it would be here.

베트남어

nhưng ngài ấy nói nó ở đây mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a vision said it would be so.

베트남어

những hình ảnh đó chạy qua đầu ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you said it would be here yesterday.

베트남어

- anh vừa nói nó sẽ ở đây ngày hôm qua mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- no, they said it.

베트남어

không, đó là họ nói thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

honey, listen, even if they said yes, it would never work.

베트남어

cháu yêu, ngay cả khi họ đồng ý, điều đó cũng không thể được .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he said it would bring its own reward.

베트남어

anh ta nói chuyện này sẽ có hồi báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but they said it was closed.

베트남어

nhưng họ bảo đóng cửa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i told him dr. kenneth said it would be months.

베트남어

- anh đã nói có thể phải nhiều tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because dalia said it would be better for all of us.

베트남어

bßiv́dalianói v­y s½tÑth ¡n cho t¥t c£ chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they said it was different on the news.

베트남어

họ nói việc không phải thế trên thời sự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it's what i said it would be, a bad idea.

베트남어

- Đó là những gì tôi đã bảo, một ý tưởng tồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he said it would be about 2 hours before he could get here.

베트남어

Ông ấy bảo phải mất khoảng 2 tiếng nữa ông ta mới đến được đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because you said it would be safe, and you gave them the green light.

베트남어

bởi vì anh nói sẽ an toàn, và anh bật đèn xanh cho họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh. they said it was gonna take six weeks.

베트남어

người ta nói là sẽ mất hơn sáu tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we have. orbiting a main sequence yellow star just as you said it would.

베트남어

- nó xoay quanh quỹ đạo của ngôi sao vàng, giống như ngài đã nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,836,419 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인