검색어: tree to string (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

"music to string her along by."

베트남어

"bài hát để buộc chặt nàng."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

print dom tree to stdout

베트남어

in cây dom ra thiết bị xuất chuẩn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

all we got to do is to string a little wire.

베트남어

Đừng có đi chậm quá vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

print rendering tree to stdout

베트남어

in cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

i need to find a tree to piss on.

베트남어

ta cần tìm 1 cái cây để "mường tè".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you managed to string three words together in a sentence.

베트남어

anh ghép được cả 3 từ vào cùng một câu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sounds like we may be able to string up this piñata after all.

베트남어

có lẽ cuối cùng ta sẽ có cơ hội mở rộng vườn nho của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he's managed to string allow all aid from the outside.

베트남어

như những bứa ảnh này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's where they used to string up thieves who felt "fine."

베트남어

chúng làm sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

his directive is to string hummel along until the air strike is operational.

베트남어

chỉ thị của ông ta là kéo dài thời gian của hummel ra cho tới khi không quân mở cuộc tấn công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

native hawaiians used the extremely hard wood of this tree to make weaponry.

베트남어

native hawaiians used the extremely hard wood of this tree to make weaponry.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

she said she was confused about her feelings and it wasn't right to string him along, so...

베트남어

cô ta bảo cô ta lẫn lộn cảm xúc... và không cảm thấy ổn với hắn ta, nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the key's in the bird feeder on the tree to the right of the garage, around back.

베트남어

chìa khóa ở chỗ cho chim ăn trên cành cây bên phải ga-ra phía sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he ran before, and climbed up into a sycomore tree to see him: for he was to pass that way.

베트남어

vậy, xa-chê chạy trước, trèo lên cây sung, để ngó thấy Ðức chúa jêsus, vì ngài phải đi qua đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm saying that you're just like a pottery piece, a dog, or a tree to me.

베트남어

tôi đang nói là cô song yi đối với tôi cũng... chỉ như cái bình, con cún và cái cây mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

greenhorn storekeepers, tenderfoot farmers, people that never slept in anything bigger than a barn in their lives, and never looked at the frost on the side of a tree to find out which way to go.

베트남어

mà là không thích hợp. những chủ tiệm khờ khạo, những nông dân ngây thơ, những con người chưa bao giờ ngủ trong một cái gì lớn hơn một kho thóc, và chưa bao giờ nhìn vào mặt ẩm ướt của một cái cây để biết được phải đi đường nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and all the trees of the field shall know that i the lord have brought down the high tree, have exalted the low tree, have dried up the green tree, and have made the dry tree to flourish: i the lord have brought down the high tree, have exalted the low tree, have dried up the green tree, and have made the dry tree to flourish: i the lord have spoken and have done it.

베트남어

mọi cây ngoài đồng sẽ biết rằng ta, Ðức giê-hô-va, đã hạ cây cao xuống và cất cây thấp lên, ta đã làm khô cây xanh, và làm cho cây khô tốt lên. ta, Ðức giê-hô-va, đã phán và làm thành sự đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,892,722,622 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인