검색어: worketh (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

worketh

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

so then death worketh in us, but life in you.

베트남어

vậy thì sự chết làm trong chúng tôi, còn sự sống trong anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

lo, all these things worketh god oftentimes with man,

베트남어

kìa, các việc ấy Ðức chúa trời làm cho loài người; Ðến hai lần, hoặc ba lần,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for the wrath of man worketh not the righteousness of god.

베트남어

vì cơn giận của người ta không làm nên sự công bình của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

knowing this, that the trying of your faith worketh patience.

베트남어

vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sanh ra sự nhịn nhục.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but jesus answered them, my father worketh hitherto, and i work.

베트남어

nhưng ngài phán cùng họ rằng: cha ta làm việc cho đến bây giờ, ta đây cũng làm việc như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

now to him that worketh is the reward not reckoned of grace, but of debt.

베트남어

vả, đối với kẻ nào làm việc, thì tiền công không kể là ơn, nhưng kể như là nợ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for it is god which worketh in you both to will and to do of his good pleasure.

베트남어

vì ấy chính Ðức chúa trời cảm động lòng anh em vừa muốn vừa làm theo ý tốt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there are diversities of operations, but it is the same god which worketh all in all.

베트남어

có các việc làm khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm mọi việc trong mọi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

because the law worketh wrath: for where no law is, there is no transgression.

베트남어

vì luật pháp sanh ra sự giận; song đâu không có luật pháp, thì đó cũng không có sự phạm luật pháp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but all these worketh that one and the selfsame spirit, dividing to every man severally as he will.

베트남어

mọi điều đó là công việc của đồng một Ðức thánh linh mà thôi, theo ý ngài muốn, phân phát sự ban cho riêng cho mỗi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

a lying tongue hateth those that are afflicted by it; and a flattering mouth worketh ruin.

베트남어

lưỡi giả dối ghét những kẻ nó đã chà nát; và miệng dua nịnh gây điều bại hoại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but to him that worketh not, but believeth on him that justifieth the ungodly, his faith is counted for righteousness.

베트남어

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for godly sorrow worketh repentance to salvation not to be repented of: but the sorrow of the world worketh death.

베트남어

vì sự buồn rầu theo ý Ðức chúa trời sanh ra sự hối cải, và sự hối cải dẫn đến sự rỗi linh hồn; về sự đó người ta chẳng hề ăn năn, còn sự buồn rầu theo thế gian sanh ra sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for our light affliction, which is but for a moment, worketh for us a far more exceeding and eternal weight of glory;

베트남어

vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but glory, honour, and peace, to every man that worketh good, to the jew first, and also to the gentile:

베트남어

nhưng vinh hiển, tôn trọng, cùng sự bình an cho mọi người làm lành, trước cho người giu-đa, sau cho người gờ-réc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

he therefore that ministereth to you the spirit, and worketh miracles among you, doeth he it by the works of the law, or by the hearing of faith?

베트남어

Ðấng ban Ðức thánh linh cho anh em và làm các phép lạ trong anh em, thì làm bởi các việc luật pháp, hay là bởi đã nghe mà tin?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there shall in no wise enter into it any thing that defileth, neither whatsoever worketh abomination, or maketh a lie: but they which are written in the lamb's book of life.

베트남어

kẻ ô uế, người làm điều gớm ghiếc và nói dối không hề được vào thành; nhưng chỉ có những kẻ đã biên tên trong sách sự sống của chiên con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for this cause also thank we god without ceasing, because, when ye received the word of god which ye heard of us, ye received it not as the word of men, but as it is in truth, the word of god, which effectually worketh also in you that believe.

베트남어

bởi vậy, chúng tôi tạ ơn Ðức chúa trời không thôi về sự anh em tiếp nhận lời của Ðức chúa trời mà chúng tôi đã truyền cho, không coi như lời của loài người, bèn coi như lời của Ðức chúa trời, vì thật là lời Ðức chúa trời, cũng hành động trong anh em có lòng tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,489,795 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인