전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
earning your trust.
chiếm được sự tin cậy của các người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-to win your trust.
- Để có lòng tin của mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i will earn your trust.
rồi tôi sẽ có được sự tin tưởng của ông thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trust your eye.
tin vào mắt mình đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trust your dad.
- hãy tin vào bố của con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those whom lack your trust... kill.
những kẻ người không tin tưởng... giết hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i told your mother, "trust me.
bố nói với mẹ con: hãy tin anh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thanks for your trust and support
cảm ơn vì đã chọn vả ủng hộ
마지막 업데이트: 2020-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i understand that i lost your trust.
tôi hiểu rằng tôi mất sự tín nhiệm của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thank you for your trust & loyalty
cám ơn về sự tin tưởng của quý khách
마지막 업데이트: 2020-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-trust your instincts.
- bản năng của mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dad, i've betrayed your trust too.
con cũng phản bội niềm tin của cha luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thank you for your trust, your majesty.
tạ ơn bệ hạ đã tin tưởng thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know i don't deserve your trust.
tôi biết tôi không xứng đáng với lòng tin của bà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it appears i will have to earn your trust.
dường như tôi sẽ phải lấy được lòng tin của các vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i trust your judgment.
- tôi tin tưởng sự phán đoán của bà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gain your adversary's trust through sympathy.
lấy lòng kẻ thù bằng sự cảm thông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i trust your taste.
nhưng anh tin tưởng sự đánh giá của em, tất nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
am i to trust your word?
tôi tin được anh sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i would not place your trust in this man.
- nếu là anh tôi sẽ không tin người này đâu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: