검색어: custodiscano (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

custodiscano

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

sta scritto infatti: perché essi ti custodiscano

베트남어

vì có chép rằng: chúa sẽ truyền cho thiên sứ gìn giữ ngươi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché tu possa seguire le mie riflessioni e le tue labbra custodiscano la scienza

베트남어

Ðể con gìn giữ sự dẽ dặt, và môi con bảo tồn sự tri thức.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

regni per sempre sotto gli occhi di dio; grazia e fedeltà lo custodiscano

베트남어

như vậy, tôi sẽ hát ngợi khen danh chúa đời đời, và hằng ngày làm xong các sự hứa nguyện tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tu stabilirai aronne e i suoi figli, perché custodiscano le funzioni del loro sacerdozio; l'estraneo che vi si accosterà sarà messo a morte»

베트남어

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,248,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인