검색어: poslanike (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

poslanike

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

sva zajednica posla tada poslanike benjaminovcima koji bijahu na rimonskoj stijeni: objaviše im mir.

베트남어

toàn hội chúng sai sứ đến người bên-gia-min rút ở nơi hòn đá rim-môn đặng giảng hòa cho chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tek što bi ugledala priliku njihovu, sva bi se za njima uspalila te im slala poslanike u zemlju kaldejsku.

베트남어

nó phải lòng chúng, mới thấy lần đầu, thì sai sứ giả đến cùng chúng nó trong canh-đê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tada uputi jošua poslanike, koji otrèaše u šator. i gle, sve bijaše zakopano u šatoru, a odozdo srebro.

베트남어

giô-suê bèn sai người chạy đến trại, thấy áo choàng giấu tại đó, và bạc thì ở dưới.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tada izraelova plemena razaslaše poslanike po svemu benjaminovu plemenu s porukom: "kakav se to zloèin dogodio meðu vama?

베트남어

các chi phái y-sơ-ra-ên sai sứ giả đến cùng chi phái bên-gia-min mà nói rằng: tội ác đã phạm tại trong các ngươi là gì?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

jiftah posla onda poslanike kralju amonaca s porukom: "Što ima izmeðu tebe i mene da si došao ratovati protiv moje zemlje?"

베트남어

Ðoạn giép-thê sai sứ giả đến cùng vua dân am-môn mà nói rằng: ta với ngươi có việc chi, nên ngươi kéo đến ta đặng hãm đánh xứ ta?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

doèuo je, naime, da je tirhaka, etiopski kralj, zavojštio na njega. tada sanherib ponovo uputi poslanike da kažu ezekiji:

베트남어

bấy giờ vua a-si-ri có nghe tin báo về tiệt-ha-ca là vua Ê-thi-ô-bi rằng: người kéo ra để đánh cùng vua; bèn sai các sứ giả đến cùng Ê-xê-chia, và dặn rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a aramejci, vidjevši gdje su ih potukli izraelci, uputili su poslanike i doveli aramejce što su s onu stranu rijeke, na èelu sa Šofakom, vojvodom hadadezerove vojske.

베트남어

khi quân sy-ri thấy mình bị thua trước mặt y-sơ-ra-ên, bèn sai sứ giả đến bởi dân sy-ri ở bên kia sông ra, có sô-phác, quan tướng của đội binh ha-đa-rê-xe, quản lãnh chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali je asirski kralj otkrio da mu hošea sprema zavjeru: još je hošea poslao poslanike egipatskom kralju sou i nije platio danaka asirskom kralju kao svake godine. tada ga asirski kralj baci u tamnicu.

베트남어

nhưng vua a-si-ri thấy Ô-sê toan mưu phản; vì Ô-sê có sai sứ giả đến sô, vua Ê-díp-tô, và không nộp thuế cho vua a-si-ri như người hằng năm đã làm; vua a-si-ri bèn bắt người xiềng lại, và hạ ngục.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali se on od njega odmetnu; poslanike uputi u egipat, tražeæi od njega konje i jaku vojsku. hoæe li uspjeti? može li umaæi onaj tko tako radi? raskinu savez, pa da umakne?

베트남어

nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,634,322 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인