검색어: huomaavainen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

huomaavainen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

olet huomaavainen.

베트남어

anh đúng là chu đáo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olit huomaavainen.

베트남어

nó sẽ ổn thôi. anh đã rất nhẹ nhàng với cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oletpa huomaavainen.

베트남어

chu đáo quá đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- ollakseni huomaavainen.

베트남어

Điều đó là lễ nghi ạh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän on huomaavainen mies.

베트남어

Ông ta là một người chu đáo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen melkoisen huomaavainen rakastaja.

베트남어

anh là người rất khoan dung

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olet kuin pomon huomaavainen sihteeri.

베트남어

không biết nó có làm ông ta nhớ ngày sinh của vợ không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

herra gray on vain huomaavainen isäntä.

베트남어

anh gray chỉ làm đúng vai trò chủ nhà đối với một vị khách mới đến thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minusta kortti oli oikein... huomaavainen.

베트남어

tôi nghĩ thiệp của anh... rất... um... sâu sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olipa huomaavainen lahja. oikein hienoa.

베트남어

Đó là một món quà có ý nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

charley, et ollut kovinkaan huomaavainen amya kohtaan.

베트남어

charley, vậy không có tốt lắm đâu. không chịu đưa amy ra ngoài cửa chính nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mikään ei vahvista uutta ystävyyttä kuin huomaavainen lahja.

베트남어

không gì sánh bằng 1 món quà chu đáo để khiến 1 tình bạn phát triển.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- en mutta hän oli minua kohtaan kiltti ja huomaavainen.

베트남어

nhưng ổng rất tốt với tôi. Ổng rất ân cần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

Äidilleni oli tärkeää, että olisin kohtelias, huomaavainen ja herrasmies.

베트남어

con phải cư xử lịch sự vì mẹ con... con cần phải ân cần và lịch thiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän oli hyvin kohtelias, huomaavainen - todella muodollinen ja siisti.

베트남어

tớ không thể hiểu nổi sự quyến rũ ấy nữa. sao cậu lại nhìn tớ như thế? -như thế nào cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he huomaavat sen lopulta.

베트남어

Để cuối cùng rồi xem

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,795,383,990 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인