검색어: megszabadulunk (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

megszabadulunk

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

igen, megszabadulunk tőle!

베트남어

- Đúng vậy, và sự tống khứ tốt đẹp!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megszabadulunk a dagadtaktól

베트남어

phải sắp xếp vài thứ béo xung quanh đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

legalább megszabadulunk tőle.

베트남어

tiệc tùng dạo này khó hiểu thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hát, megszabadulunk a sok buboréktól.

베트남어

cuối cùng cũng có thể dẹp đống bong bóng đó khỏi căn hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vedd le az egyenruhát, megszabadulunk tőle.

베트남어

cởi bộ đồng phục ra. ta sẽ vứt chúng đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- először is megszabadulunk a ruhától.

베트남어

- trước hết phải bỏ quần áo này ra.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tehát, amint megérkezik, megszabadulunk tőle.

베트남어

người phải đi là đứa bé đó vì thế nếu nó xuất hiện bọn mình sẽ vứt nó đi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megszabadulunk a jószágoktól gyorsan és emberségesen.

베트남어

càng tàn nhẫn càng tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tényleg örülünk, majd ha megszabadulunk magától, somerset.

베트남어

chúng tôi rất mừng khi thoát được ông đấy, somerset. toàn mấy câu kiểu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szóval, növeljük a teljesítményt, és megszabadulunk a feleslegtől.

베트남어

vì vậy, chúng ta có thể tăng sức mạnh hoặc chúng ta có thể làm giảm lực cản.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a jó hír ebben, hamarosan örökre megszabadulunk az undorító lelkétől.

베트남어

chà, có điều là ta sẽ loại bỏ được linh hồn đáng ghét của ông ta mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak addig jön velünk, amíg hasznát vesszük, utána megszabadulunk tőle.

베트남어

chúng ta lợi dụng hắn để lấy được thứ ta cần, sau đó chúng ta sẽ loại bỏ hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

minden alkalommal, amikor megszabadulunk egy ellenségünktől, kettő lép a helyükbe.

베트남어

cứ mỗi khi chúng ta diệt xong 1 kẻ, thì lại tạo ra 2 kẻ thù khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ne nyúlj hozzá. - ettől megszabadulunk. ne nyúlj hozzá!

베트남어

- con không được động vào nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha megszabadulunk a barátaitól, akkor szükségünk van rá, hogy elvezessen minket a sírokhoz.

베트남어

một khi chúng ta xử lý đám bạn của hắn. chúng ta sẽ cần hắn dẫn đến khu mộ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

minden olyan hibánkat is beismerjük, amiről eddig senkinek nem meséltünk. megszabadulunk lelki terheinktől.

베트남어

kể cả những tội lỗi mà bạn đã tự hứa không nói với bất cứ ai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az a legokosabb, ha ruhát váltunk, megszabadulunk ettől az autótól, és egy új gépjárművel dallasba megyünk.

베트남어

hành động thông minh nhất của ta bây giờ là thay đồ, bỏ chiếc xe này đi... và trưng dụng một chiếc xe mới để tới dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ha nem jön parce... - pearce. ha pearce nem jön, megszabadulunk a nőtől, és elmegyünk.

베트남어

if parce không xuất hiện - nều pierce không xuất hiện, ta giết cô ta và đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Úgy gondoltuk, ha megszabadulunk tőle, miss o'shaughnessy belátja, számára az lesz a legjobb, ha tisztázzuk a köztünk fennálló nézeteltéréseket.

베트남어

chúng tôi tin rằng giải quyết hắn theo cách đó sẽ khiến cho cô o'shaughnessy dừng lại và nghĩ rằng, có thể đó là cách tốt nhất để cổ hợp tác với chúng tôi trong vụ con chim ưng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- john megszabadult tőle.

베트남어

- john đã từng tống khứ nó đi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,677,539 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인