Je was op zoek naar: لاسرائيل (Arabisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

لاسرائيل

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Arabisch

Vietnamees

Info

Arabisch

وحي كلمة الرب لاسرائيل عن يد ملاخي

Vietnamees

gánh nặng lời Ðức giê-hô-va cho y-sơ-ra-ên bởi ma-la-chi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وقضى بعده لاسرائيل ابصان من بيت لحم.

Vietnamees

sau người, có iếp-san ở bết-lê-hem làm quan xét trong y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وقضى لاسرائيل في ايام الفلسطينيين عشرين سنة

Vietnamees

nhằm thời kỳ dân phi-li-tin quản hạt y-sơ-ra-ên, thì sam-sôn làm quan xét nơi y-sơ-ra-ên trọn hai mươi năm.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

‎لان هذا فريضة لاسرائيل حكم لاله يعقوب‎.

Vietnamees

vì ấy là một luật cho y-sơ-ra-ên, một lệ do Ðức chúa trời của gia-cốp.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

ميراثا لاسرائيل عبده لان الى الابد رحمته‎.

Vietnamees

tức làm sản nghiệp cho y-sơ-ra-ên, là kẻ tôi tớ ngài, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

فقضى لاسرائيل ثلاثا وعشرين سنة ومات ودفن في شامير.

Vietnamees

làm quan xét trong y-sơ-ra-ên hai mươi ba năm; rồi thác và được chôn tại sa-mia.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وقضى بعده لاسرائيل ايلون الزبولوني. قضى لاسرائيل عشر سنين.

Vietnamees

sau iếp-san, có Ê-lôn người sa-bu-lôn, làm quan xét trong y-sơ-ra-ên, phán xét y-sơ-ra-ên trong mười năm.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

‎من نسل هذا حسب الوعد اقام الله لاسرائيل مخلّصا يسوع‎.

Vietnamees

theo lời hứa, Ðức chúa trời bèn bởi dòng dõi người mà dấy lên cho dân y-sơ-ra-ên một cứu chúa, tức là Ðức chúa jêsus.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

اكون لاسرائيل كالندى. يزهر كالسوسن ويضرب اصوله كلبنان.

Vietnamees

ta sẽ như là sương móc cho y-sơ-ra-ên; nó trổ hoa như bông huệ, và đâm rễ như li-ban.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وابى ادوم ان يسمح لاسرائيل بالمرور في تخومه فتحول اسرائيل عنه

Vietnamees

Ấy vậy, Ê-đôm không cho phép y-sơ-ra-ên đi ngang bờ cõi mình; y-sơ-ra-ên trở đi khỏi người.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وكان خصما لاسرائيل كل ايام سليمان مع شرّ هدد. فكره اسرائيل وملك على ارام

Vietnamees

rê-xôn làm kẻ cừu địch cùng y-sơ-ra-ên trọn đời sa-lô-môn, ngoài ra sự bại mà ha-đát đã làm; người cai trị nước sy-ri, và ghen ghét y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

اما الصبي فكان ينمو ويتقوى بالروح وكان في البراري الى يوم ظهوره لاسرائيل

Vietnamees

vả, con trẻ ấy lớn lên, tâm thần mạnh mẽ, ở nơi đồng vắng cho đến ngày tỏ mình ra cùng dân y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وتكون سكة لبقية شعبه التي بقيت من اشور كما كان لاسرائيل يوم صعوده من ارض مصر

Vietnamees

vậy, sẽ có một đường cái cho dân sót của ngài, là những kẻ sót lại bởi a-si-ri, cũng như đã có một đường cái cho y-sơ-ra-ên trong ngày họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô vậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

لان الرب رأى ضيق اسرائيل مرّا جدا. لانه لم يكن محجوز ولا مطلق وليس معين لاسرائيل.

Vietnamees

vả, Ðức giê-hô-va đã thấy y-sơ-ra-ên bị gian nan rất cay đắng; vì trong y-sơ-ra-ên chẳng còn ai tự do, hoặc nô lệ nữa, cũng chẳng có ai tiếp cứu y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

ودعوا اسم المدينة دان باسم دان ابيهم الذي ولد لاسرائيل. ولكن اسم المدينة اولا لايش.

Vietnamees

lấy tên Ðan, là tổ phụ mình, con trai của y-sơ-ra-ên, mà đặt cho thành; còn trước kia tên thành ấy là la-ít.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

وكل ذلك الجيل ايضا انضم الى آبائه وقام بعدهم جيل آخر لم يعرف الرب ولا العمل الذي عمل لاسرائيل

Vietnamees

hết thảy người đời ấy cũng được tiếp về tổ phụ mình; rồi một đời khác nổi lên, chẳng biết Ðức giê-hô-va, cũng chẳng biết các điều ngài đã làm nhơn vì y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

قد قربت بري. لا يبعد وخلاصي لا يتأخر. واجعل في صهيون خلاصا. لاسرائيل جلالي

Vietnamees

ta làm cho sự công bình ta đến gần, nó chẳng xa chi, và sự cứu rỗi của ta sẽ chẳng chậm trễ. ta sẽ đặt sự cứu rỗi trong si-ôn cho y-sơ-ra-ên, là sự vinh hiển ta.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

فكان عليه روح الرب وقضى لاسرائيل وخرج للحرب فدفع الرب ليده كوشان رشعتايم ملك ارام واعتزت يده على كوشان رشعتايم.

Vietnamees

thần của Ðức giê-hô-va cảm động người, người đoán xét y-sơ-ra-ên, và đi ra chiến trận. Ðức giê-hô-va phó cu-san-ri-sa-tha-im, vua a-ram, vào tay người, khiến cho người thắng cu-san-ri-sa-tha-im.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

فاخذ يشوع كل الارض حسب كل ما كلم به الرب موسى واعطاها يشوع ملكا لاسرائيل حسب فرقهم واسباطهم. واستراحت الارض من الحرب

Vietnamees

vậy, giô-suê chiếm cả xứ, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se, và ban xứ cho y-sơ-ra-ên làm sản nghiệp, tùy sự chia phân từng chi phái. bấy giờ, xứ được bình tịnh, không còn giặc giã.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

عضب بحمو غضبه كل قرن لاسرائيل. رد الى الوراء يمينه امام العدو واشتعل في يعقوب مثل نار ملتهبة تأكل ما حواليها.

Vietnamees

trong cơn nóng giận, ngài chặt hết sừng của y-sơ-ra-ên. ngài đã rút tay hữu lại từ trước mặt kẻ nghịch thù. ngài đã đốt cháy gia-cốp như lửa hừng thiêu nuốt cả tư bề.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,763,100,222 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK