Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

到 了 裡 、 門 徒 就 問 他 這 事

Vietnamees

khi ở trong nhà, môn đồ lại hỏi ngài về việc ấy;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

智 慧 建 造 房 、 鑿 成 七 根 柱 子

Vietnamees

sự khôn ngoan đã xây dựng nhà mình; tạc thành bảy cây trụ của người;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

因 智 慧 建 造 、 又 因 聰 明 立 穩

Vietnamees

nhờ sự khôn ngoan, cửa nhà được xây cất nên, và được vững vàng bởi sự thông sáng;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

又 要 寫 在 房 的 門 框 上 、 並 城 門 上

Vietnamees

cũng phải ghi các lời ấy trên cột nhà và trên cửa mình,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

以 香 柏 樹 為 房 的 棟 梁 、 以 松 樹 為 椽 子

Vietnamees

rường nhà chúng ta bằng gổ hương nam; ván lá mái chúng ta bằng cây tòng.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 就 挨 進 約 瑟 的 家 宰 、 在 門 口 和 他 說 話

Vietnamees

mấy anh em bèn đến gần quản gia của giô-sép, thưa cùng người tại ngoài cửa

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 曾 住 在 荒 涼 城 邑 、 無 人 居 住 將 成 亂 堆 的 房

Vietnamees

người đã ở những thành bị phá hoại, Ở những nhà bỏ hoang, gần trở nên đổ đống;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 要 蓋 造 房 住 在 其 中 、 栽 種 田 園 喫 其 中 所 產 的

Vietnamees

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 對 我 說 、 這 朝 南 的 子 、 是 為 看 守 殿 宇 的 祭 司

Vietnamees

người ấy bảo ta rằng: cái phòng ngó qua phía nam là để cho các thầy tế lễ giữ nhà;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 又 量 殿 牆 、 厚 六 肘 . 圍 著 殿 有 旁 、 各 寬 四 肘

Vietnamees

rồi người đo tường nhà: sáu cu-đê; bề ngang của những phòng bên hông khắp chung quanh nhà: bốn cu-đê.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 採 上 城 、 躥 上 牆 、 爬 上 房 、 進 入 窗 戶 如 同 盜 賊

Vietnamees

chúng nó nhảy trên thành phố, chạy trên tường, trèo lên các nhà, vào bởi các cửa sổ như là kẻ trộm.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 來 到 迦 百 農 . 耶 穌 在 裡 問 門 徒 說 、 你 們 在 路 上 議 論 的 是 甚 麼

Vietnamees

Ðến thành ca-bê-na-um, đang ở trong nhà, ngài hỏi môn đồ rằng: lúc đi đường, các ngươi nói chi với nhau?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

其 次 是 哈 路 抹 的 兒 子 耶 大 雅 、 對 著 自 己 的 房 修 造 。 其 次 是 哈 沙 尼 的 兒 子 哈 突 修 造

Vietnamees

kế họ, giê-gia-đa con trai ha-ru-máp, tu bổ nơi đối ngang với nhà người. kế người, hát-túc, con trai của ha-sáp-nia, tu bổ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 貪 圖 田 地 就 佔 據 . 貪 圖 房 便 奪 取 . 他 們 欺 壓 人 、 霸 佔 房 和 產 業

Vietnamees

chúng nó tham đất ruộng và cướp đi, tham nhà cửa và lấy đi. chúng nó ức hiếp người ta và nhà họ, tức là người và sản nghiệp họ nữa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

下 層 寬 五 肘 、 中 層 寬 六 肘 、 上 層 寬 七 肘 . 殿 外 旁 的 梁 木 . 擱 在 殿 牆 坎 上 、 免 得 插 入 殿 牆

Vietnamees

từng dưới rộng năm thước, từng giữa rộng sáu thước; và từng trên rộng bảy thước, vì vua cất sụt lui các vách vòng ngoài nhà, đặng tránh sườn xà hoành đâm vào vách đền.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,740,611,724 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK