Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
tuhoamaan vapauttamme.
Để lừa dối lòng tin của chúng ta, dẫm đạp lên tự do của chúng ta.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- ajattelen vapauttamme. - voisimmeko vaihtaa sanasen?
cho ý nghĩ có được tự do... [clears throat]
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
siltikin olemme hiljaa, kun kassaamme tyhjennetään - ja vapauttamme heikennetään.
chúng ta vẫn im lặng khi các thùng rương của chúng ta trống rỗng và sự tự do của ta mất dần đi
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
nyt täällä on aatamin poika astunut esiin - tarjoamaan meille vapauttamme takaisin.
và ngay tại đây, người con trai của adam đã lộ diện đê đem lại cho chúng ta sự tự do.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
noiden pariimme luikertaneiden valheveljien tähden, jotka orjuuttaakseen meitä olivat hiipineet vakoilemaan vapauttamme, mikä meillä on kristuksessa jeesuksessa,
chúng tôi đã làm như vậy, vì cớ mấy người anh em giả, lẻn vào trong vòng chúng tôi, để rình xem sự tự do mà chúng tôi được trong Ðức chúa jêsus christ, đặng bắt chúng tôi làm tôi mọi.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
mitä antaisit vaihtokaupaksi tullaksesi tänne takaisin kertomaan vihollisillemme että he voivat ottaa elämämme, mutta eivät koskaan voi viedä... vapauttamme!
các anh sẽ làm gì cho một cơ hội để quay trở lại và nói với kẻ thù của chúng ta rằng chúng có thể lấy đi mạng sống của chúng ta nhưng chúng không thể nào lấy đi... tự do của chúng ta
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- hienoa. kunhan vapautamme hänet, minun ei tarvitse koskaan palata dursleyille.
khi chú ấy được tự do, tôi sẽ không phải trở về nhà dursley nữa.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: