Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
У этой девушки уже кончилось терпение.
cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Laatste Update: 2014-02-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Время ожидания работы сценария кончилось.
văn lệnh đã quá giờ.
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Прошла жатва, кончилось лето, а мы не спасены.
mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Когда кончилось время плача, Давид послал, и взял ее в дом свой, и она сделалась его женою и родила ему сына. И было это дело, которое сделал Давид, зло в очах Господа.
khi đã mãn tang, Ða-vít sai vời nàng vào cung; nàng trở nên vợ người, sanh cho người một con trai. nhưng điều Ða-vít đã làm đó không đẹp lòng Ðức giê-hô-va.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Дщерь Сиона! наказание за беззаконие твое кончилось; Он не будет более изгонять тебя; но твое беззаконие, дочь Едома, Он посетит и обнаружит грехи твои.
hỡi con gái si-ôn, sự phạt tội lỗi mầy đã trọn, ngài không đày mầy đi làm phu tù nữa! hỡi con gái Ê-đôm, ngài sẽ thăm phạt tội mầy; phô bày gian ác mầy!
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Пусть они представят и скажут нам, что произойдет; пусть возвестятчто-либо прежде, нежели оно произошло, и мы вникнем умом своим и узнаем, как оно кончилось, или пусть предвозвестят нам о будущем.
phải, hãy thuật lại đi! hãy rao cho chúng ta điều sẽ xảy đến! hãy tỏ ra những điều đã có lúc trước, cho chúng ta để ý nghiệm sự cuối cùng nó là thế nào, hãy là bảo cho chúng ta biết những sự hầu đến.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: