Je was op zoek naar: кончилось (Russisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

кончилось

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

У этой девушки уже кончилось терпение.

Vietnamees

cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.

Laatste Update: 2014-02-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Время ожидания работы сценария кончилось.

Vietnamees

văn lệnh đã quá giờ.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Прошла жатва, кончилось лето, а мы не спасены.

Vietnamees

mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Когда кончилось время плача, Давид послал, и взял ее в дом свой, и она сделалась его женою и родила ему сына. И было это дело, которое сделал Давид, зло в очах Господа.

Vietnamees

khi đã mãn tang, Ða-vít sai vời nàng vào cung; nàng trở nên vợ người, sanh cho người một con trai. nhưng điều Ða-vít đã làm đó không đẹp lòng Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Дщерь Сиона! наказание за беззаконие твое кончилось; Он не будет более изгонять тебя; но твое беззаконие, дочь Едома, Он посетит и обнаружит грехи твои.

Vietnamees

hỡi con gái si-ôn, sự phạt tội lỗi mầy đã trọn, ngài không đày mầy đi làm phu tù nữa! hỡi con gái Ê-đôm, ngài sẽ thăm phạt tội mầy; phô bày gian ác mầy!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Пусть они представят и скажут нам, что произойдет; пусть возвестятчто-либо прежде, нежели оно произошло, и мы вникнем умом своим и узнаем, как оно кончилось, или пусть предвозвестят нам о будущем.

Vietnamees

phải, hãy thuật lại đi! hãy rao cho chúng ta điều sẽ xảy đến! hãy tỏ ra những điều đã có lúc trước, cho chúng ta để ý nghiệm sự cuối cùng nó là thế nào, hãy là bảo cho chúng ta biết những sự hầu đến.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,793,383,033 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK