Je was op zoek naar: образ (Russisch - Vietnamees)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

Образ

Vietnamees

hình ảnh

Laatste Update: 2014-05-14
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Который есть образ Бога невидимого, рожденный прежде всякой твари;

Vietnamees

Ấy chính ngài là hình ảnh của Ðức chúa trời không thấy được, và Ðấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật dựng nên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

И как мы носили образ перстного, будем носить и образ небесного.

Vietnamees

như chúng ta đã mang ảnh tượng của người thuộc về đất, thì chúng ta cũng sẽ mang ảnh tượng của người thuộc về trời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

и пользующиеся миром сим, как не пользующиеся; ибо проходит образ мира сего.

Vietnamees

và kẻ dùng của thế gian, nên như kẻ chẳng dùng vậy; vì hình trạng thế gian nầy qua đi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Однако же смерть царствовала от Адама до Моисея и над несогрешившими подобно преступлению Адама, который есть образ будущего.

Vietnamees

nhưng từ a-đam cho đến môi-se, sự chết đã cai trị cả đến những kẻ chẳng phạm tội giống như tội của a-đam, là người làm hình bóng của Ðấng phải đến.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Итак муж не должен покрывать голову, потому что он есть образ и слава Божия; а жена есть слава мужа.

Vietnamees

vả, đờn ông là hình ảnh và sự vinh hiển của Ðức chúa trời, thì không nên trùm đầu; nhưng đờn bà là sự vinh hiển của đờn ông.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

и славу нетленного Бога изменили в образ, подобныйтленному человеку, и птицам, и четвероногим, и пресмыкающимся, –

Vietnamees

họ đã đổi vinh hiển của Ðức chúa trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của điểu, thú, côn trùng.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

для неверующих, у которых бог века сего ослепил умы, чтобы для них не воссиял свет благовествования о славе Христа, Который есть образ Бога невидимого.

Vietnamees

cho những kẻ chẳng tin mà chúa đời nầy đã làm mù lòng họ, hầu cho họ không trông thấy sự vinh hiển chói lói của tin lành Ðấng christ, là ảnh tượng của Ðức chúa trời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Мы же все открытым лицем, как в зеркале, взирая на славу Господню, преображаемся в тот же образ от славы в славу, как от Господня Духа.

Vietnamees

chúng ta ai nấy đều để mặt trần mà nhìn xem vinh hiển chúa như trong gương, thì hóa nên cũng một ảnh tượng ngài, từ vinh hiển qua vinh hiển, như bởi chúa, là thánh linh.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

И дано ему было вложить дух в образ зверя, чтобы образ зверя и говорил и действовал так, чтобы убиваем был всякий, кто не будет поклоняться образу зверя.

Vietnamees

nó cùng được quyền hà hơi sống vào tượng con thú, hầu cho tượng ấy nói được và khiến hết thảy những kẻ nào không thờ lạy tượng con thú đó bị giết đi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Когда же я сказал: что это? Он отвечал: это выходит ефа, и сказал: это образ их по всей земле.

Vietnamees

ta nói rằng: Ấy là gì? người đáp rằng: Ấy là một cái ê-pha đương ra. người lại nói, ấy là hình dáng chúng nó trong cả đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Закон, имея тень будущих благ, а не самый образ вещей, одними и теми же жертвами, каждый год постоянно приносимыми, никогда не может сделать совершенными приходящих с ними .

Vietnamees

vả, luật pháp chỉ là bóng của sự tốt lành ngày sau, không có hình thật của các vật, nên không bao giờ cậy tế lễ mỗi năm hằng dâng như vậy, mà khiến kẻ đến gần Ðức chúa trời trở nên trọn lành được.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

После нажатия ok будет запущена программа записи дисков windows. Запишите с её помощью iso-образ диска восстановления truecrypt на cd или dvd.Затем вернитесь в окно мастера создания томов truecrypt и следуйте инструкциям.

Vietnamees

after you click ok, microsoft windows disc image burner will be launched. please use it to burn the truecrypt rescue disk iso image to a cd or dvd.after you do so, return to the truecrypt volume creation wizard and follow its instructions.

Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

И видел я как бы стеклянное море, смешанное с огнем;и победившие зверя и образ его, и начертание его и число имени его, стоят на этом стеклянном море, держа гусли Божии,

Vietnamees

tôi thấy như biển bằng pha ly lộn với lửa, những kẻ đã thắng con thù và hình tượng nó cùng số của tên nó, đứng bên biển pha ly đó mà nâng đờn cầm của Ðức chúa trời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Russisch

Образ диска восстановления создан и сохранён в файле: %hsСейчас вам нужно записать этот образ на cd или dvd.%lsПосле записи диска восстановления нажмите 'Далее', чтобы проверить, корректно ли он был записан.

Vietnamees

the rescue disk image has been created and stored in this file:%hsnow you need to burn it to a cd or dvd.%lsafter you burn the rescue disk, click next to verify that it has been correctly burned.

Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Krijg een betere vertaling met
7,793,928,611 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK