Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
Voeg een vertaling toe
ladrón
cướp
Laatste Update: 2012-07-26 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Wikipedia
ladrón.
trộm cắp.
Laatste Update: 2016-10-27 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Wikipedia
¡ladrón!
- làm thôi.
- ¡ladrón!
- Đồ hư hỏng.
un ladrón.
tôi biết tên khốn kiếp này.
que ladrón!
thái thú thật gian xảo
- otro ladrón.
- một tên trộm khác.
¡al ladrón!
bắt trộm.
¡toma, ladrón!
và nữa nè, đồ vô lại.
- ¡al ladrón!
kia kìa, họ đã chôm nó. - Đuổi theo họ.
bueno ladrón.
này tên trộm...
- eres un ladrón.
- Ông là một tên trộm.
- asesino. ladrón.
Ăn cướp!
¡deténgase, ladrón!
Đứng lại, có trộm!
- ¡maldito ladrón!
- Đồ trộm cắp.
- ¿un ladrón, aquí?
- một kẻ trộm? Ở đây?
¡corran! ¡ladrón!
chạy!
serías un ladrón.
thì anh sẽ là một tên cướp.
¿el ladrón fugitivo?
một tên trộm đào vong?
maldito ladrón cobarde.
Đồ trộm gà chết tiệt.