Je was op zoek naar: cố lên ông chủ (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

cố lên ông chủ

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

vợ đã nịnh ông chủ

Chinees (Vereenvoudigd)

Laatste Update: 2023-09-25
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thầy tế lễ như chúng dân, ông chủ như đầy tớ trai, bà chủ như đầy tớ gái, kẻ bán như người mua, kẻ cho mượn như người mượn, kẻ lấy lợi như người nộp lợi, ai cũng đồng một thể.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 時 百 姓 怎 樣 、 祭 司 也 怎 樣 . 僕 人 怎 樣 、 主 人 也 怎 樣 . 婢 女 怎 樣 、 主 母 也 怎 樣 . 買 物 的 怎 樣 、 賣 物 的 也 怎 樣 . 放 債 的 怎 樣 、 借 債 的 也 怎 樣 . 取 利 的 怎 樣 、 出 利 的 也 怎 樣

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

mắt kẻ tôi tớ trông nơi tay ông chủ mình, mắt con đòi trông nơi tay bà chủ mình thể nào, thì mắt chúng tôi ngưỡng vọng giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi thể ấy, cho đến chừng nào ngài thương xót chúng tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

看 哪 、 僕 人 的 眼 睛 怎 樣 望 主 人 的 手 、 使 女 的 眼 睛 怎 樣 望 主 母 的 手 、 我 們 的 眼 睛 也 照 樣 望 耶 和 華 我 們 的   神 、 直 到 他 憐 憫 我 們

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,761,830,154 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK