Je was op zoek naar: nhướng (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

nhướng

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

qua đến ngày thứ ba, Áp-ra-ham nhướng mắt lên thấy nơi đó ở lối đằng xa,

Chinees (Vereenvoudigd)

到 了 第 三 日 、 亞 伯 拉 罕 舉 目 遠 遠 的 看 見 那 地 方

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lối chiều, người đi ra ngoài đồng đặng suy ngẫm; nhướng mắt lên, kìa ngó thấy lạc đà đâu đi đến.

Chinees (Vereenvoudigd)

天 將 晚 、 以 撒 出 來 在 田 間 默 想 . 舉 目 一 看 、 見 來 了 些 駱 駝

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ta nhướng mắt nhìn xem, nầy, một người mặc vải gai, chung quanh lưng thắt đai bằng vàng ròng u-pha.

Chinees (Vereenvoudigd)

舉 目 觀 看 、 見 有 一 人 身 穿 細 麻 衣 、 腰 束 烏 法 精 金 帶

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhướng mắt lên thấy y-sơ-ra-ên đóng trại từng chi phái, và thần Ðức chúa trời cảm động người,

Chinees (Vereenvoudigd)

巴 蘭 舉 目 、 看 見 以 色 列 人 照 著 支 派 居 住 、   神 的 靈 就 臨 到 他 身 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vậy, họ lăn hòn đá đi. Ðức chúa jêsus bèn nhướng mắt lên trời mà rằng: thưa cha, tôi tạ ơn cha, vì đã nhậm lời tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 就 把 石 頭 挪 開 . 耶 穌 舉 目 望 天 說 、 父 阿 、 我 感 謝 你 、 因 為 你 已 經 聽 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các ngươi há chẳng nói rằng còn bốn tháng nữa thì tới mùa gặt sao? song ta nói với các ngươi: hãy nhướng mắt lên và xem đồng ruộng, đã vàng sẵn cho mùa gặt.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 豈 不 說 、 到 收 割 的 時 候 、 還 有 四 個 月 麼 . 我 告 訴 你 們 、 舉 目 向 田 觀 看 、 莊 稼 已 經 熟 了 、 〔 原 文 作 發 白 〕 可 以 收 割 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Áp-ra-ham nhướng mắt lên, xem thấy sau lưng một con chiên đực, sừng mắc trong bụi cây, bèn bắt con chiên đực đó dâng làm của lễ thiêu thay cho con mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 伯 拉 罕 舉 目 觀 看 、 不 料 、 有 一 隻 公 羊 、 兩 角 扣 在 稠 密 的 小 樹 中 、 亞 伯 拉 罕 就 取 了 那 隻 公 羊 來 、 獻 為 燔 祭 、 代 替 他 的 兒 子

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Áp-ra-ham nhướng mắt lên, thấy ba người đứng trước mặt. vừa khi thấy, bèn bắt từ cửa trại chạy đến trước mặt ba người đó, sấp mình xuống đất,

Chinees (Vereenvoudigd)

舉 目 觀 看 、 見 有 三 個 人 在 對 面 站 著 . 他 一 見 、 就 從 帳 棚 門 口 跑 去 迎 接 他 們 、 俯 伏 在 地

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

gia-cốp nhướng mắt lên và nhìn, kìa, Ê-sau dẫn bốn trăm người đi đến. người bèn chia các con cho lê-a, ra-chên, và cho hai tên đòi;

Chinees (Vereenvoudigd)

雅 各 舉 目 觀 看 、 見 以 掃 來 了 、 後 頭 跟 著 四 百 人 . 他 就 把 孩 子 們 分 開 交 給 利 亞 、 拉 結 、 和 兩 個 使 女

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,776,861,835 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK