Je was op zoek naar: Đã ăn gì chưa (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

Đã ăn gì chưa

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

em trai đã ăn tối chưa

Chinees (Vereenvoudigd)

你为什

Laatste Update: 2023-06-09
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lại e sau khi đã ăn no nê, cất nhà tốt đặng ở,

Chinees (Vereenvoudigd)

恐 怕 你 喫 得 飽 足 、 建 造 美 好 的 房 屋 居 住

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bắt con bạn lại, nó đã ăn hết tất cả mật ong và chạy đi

Chinees (Vereenvoudigd)

以小熊为主角的横版卷轴游戏

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tổ phụ các ngươi đã ăn ma-na trong đồng vắng, rồi cũng chết.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 的 祖 宗 在 曠 野 喫 過 嗎 哪 、 還 是 死 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi đã ăn uống xong, tiên tri già bèn thắng lừa cho tiên tri mình đã dẫn về.

Chinees (Vereenvoudigd)

喫 喝 完 了 、 老 先 知 為 所 帶 回 來 的 先 知 備 驢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhơn vì sự nóng nả và cơn thạnh nộ của chúa, tôi đã ăn bụi tro khác nào ăn bánh,

Chinees (Vereenvoudigd)

我 喫 過 爐 灰 、 如 同 喫 飯 . 我 所 喝 的 與 眼 淚 攙 雜

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

họ đã ăn vừa no nê, bèn quăng đồ lương thực xuống biển, làm cho nhẹ tàu đi.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 喫 飽 了 、 就 把 船 上 的 麥 子 、 拋 在 海 裡 、 為 要 叫 船 輕 一 點

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thưa rằng: người nữ mà chúa đã để gần bên tôi cho tôi trái cây đó và tôi đã ăn rồi.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 人 說 、 你 所 賜 給 我 、 與 我 同 居 的 女 人 、 他 把 那 樹 上 的 果 子 給 我 、 我 就 喫 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

mười ngày ấy qua rồi, thấy mặt họ lại có vẻ xinh tươi đầy đặn hơn mọi kẻ trai trẻ khác đã ăn đồ ngon vua ăn.

Chinees (Vereenvoudigd)

過 了 十 天 、 見 他 們 的 面 貌 、 比 用 王 膳 的 一 切 少 年 人 更 加 俊 美 肥 胖

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nếu đòng đanh đã ăn lan trên da rồi, thầy tế lễ không cần tìm thấy lông vàng vàng, người đã bị ô uế.

Chinees (Vereenvoudigd)

祭 司 就 要 察 看 他 . 頭 疥 若 在 皮 上 發 散 、 就 不 必 找 那 黃 毛 、 他 是 不 潔 淨 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thầy tế lễ sẽ khám cho, nếu mụt lở đã ăn lan trên da thì phải định người là ô uế; ấy là bịnh phung vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

祭 司 要 察 看 . 癬 若 在 皮 上 發 散 、 就 要 定 他 為 不 潔 淨 、 是 大 痲 瘋

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bấy giờ các ngươi sẽ thưa rằng: chúng tôi đã ăn uống trước mặt chúa, và chúa đã dạy dỗ trong các chợ chúng tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 時 、 你 們 要 說 、 我 們 在 你 面 前 喫 過 喝 過 、 你 也 在 我 們 的 街 上 教 訓 過 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi chúng đã ăn được no nê, ngài phán với môn đồ rằng: hãy lượm những miếng còn thừa, hầu cho không mất chút nào.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 喫 飽 了 、 耶 穌 對 門 徒 說 、 把 剩 下 的 零 碎 、 收 拾 起 來 、 免 得 有 蹧 蹋 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kìa, tiền công con gặt gặt ruộng anh em, mà anh em đã ăn gian, nó kêu oan, và tiếng kêu của con gặt đã thấu đến tai chúa các cơ binh.

Chinees (Vereenvoudigd)

工 人 給 你 們 收 割 莊 稼 、 你 們 虧 欠 他 們 的 工 錢 . 這 工 錢 有 聲 音 呼 叫 . 並 且 那 收 割 之 人 的 冤 聲 、 已 經 入 了 萬 軍 之 主 的 耳 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi nào đã phạm và mắc lỗi như vậy, thì phải trả lại vật mình đã ăn cắp, hoặc vật đã giựt lấy, hoặc vật đã tin gởi cho, hoặc vật làm mất xí được,

Chinees (Vereenvoudigd)

他 既 犯 了 罪 、 有 了 過 犯 、 就 要 歸 還 他 所 搶 奪 的 、 或 是 因 欺 壓 所 得 的 、 或 是 人 交 付 他 的 、 或 是 人 遺 失 他 所 撿 的 物

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

qua ngày sau, có mấy chiếc thuyền khác từ thành ti-bê-ri-át lại gần nơi chúng đã ăn bánh khi chúa tạ ơn rồi,

Chinees (Vereenvoudigd)

然 而 有 幾 隻 小 船 從 提 比 哩 亞 來 、 靠 近 主 祝 謝 後 分 餅 給 人 喫 的 地 方

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chẳng hiện ra với cả dân chúng, nhưng với những kẻ làm chứng mà Ðức chúa trời đã chọn trước, tức là với chúng ta, là kẻ đã ăn uống cùng ngài, sau khi ngài từ trong kẻ chết sống lại.

Chinees (Vereenvoudigd)

不 是 顯 現 給 眾 人 看 、 乃 是 顯 現 給   神 豫 先 所 揀 選 為 他 作 見 證 的 人 看 、 就 是 我 們 這 些 在 他 從 死 裡 復 活 以 後 、 和 他 同 喫 同 喝 的 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi bô-ô đã ăn uống xong, lòng đương mừng rỡ, đi nằm ở bên một đống lúa mạch kia, nàng bèn đi đến nhẹ nhẹ, dở mền dưới chân người, rồi nằm xuống.

Chinees (Vereenvoudigd)

波 阿 斯 喫 喝 完 了 、 心 裡 歡 暢 、 就 去 睡 在 麥 堆 旁 邊 . 路 得 便 悄 悄 的 來 掀 開 他 腳 上 的 被 、 躺 臥 在 那 裡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi nội nhà đã ăn hết lương thực ở xứ Ê-díp-tô đem về rồi, thì cha các người ấy dạy rằng: bay hãy trở xuống mua một ít lương thực cho chúng ta.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 從 埃 及 帶 來 的 糧 食 喫 盡 了 、 他 們 的 父 親 就 對 他 們 說 、 你 們 再 去 給 我 糴 些 糧 來

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chỉ món chi của những người trẻ đã ăn, và phần của các người cùng đi với tôi, là a-ne, Ếch-côn và mam-rê; về phần họ, họ hãy lấy phần của họ đi.

Chinees (Vereenvoudigd)

只 有 僕 人 所 喫 的 、 並 與 我 同 行 的 亞 乃 、 以 實 各 、 幔 利 、 所 應 得 的 分 、 可 以 任 憑 他 們 拿 去

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,788,840,678 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK