Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
mũ nhọn!
とんがり帽子
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
"tai nhọn"?
"尖る"?
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
dần vắt kiệt sức ta.
俺たちはだんだん弱められていく。
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- tai của cậu không nhọn
耳が とがってないわ。
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
răng được mài thành nanh nhọn.
目は夜のように暗く
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
với giày mũi nhọn và chuông đang chờ.
ただハイゼンベルクが出た
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
dùng một giá ba chân và một cây gậy nhọn.
三脚と腰掛専用の ステッキを使っている
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
giống như 1 chiếc trùy. và sắc nhọn.
あぁ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- anh có tìm thấy vật nhọn nào không?
切れる物を探して...
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
anh cần thứ gì đó nhọn để đập vỡ kính chắn gió.
フロントガラスを 割るのに使う
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
1 lưỡi dao dài sắc nhọn hoặc tương tự vẫn chưa được...
凶器は
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
và tôi ngờ anh ta có thể vắt thêm đồng nào từ gã bugs bunny.
バッグス・バニーは もう出さない
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
biết do người tiên tri dạy. học cách chữa bệnh, vắt sữa bầy dê.
君はヤギの世話を 学びに来たんじゃない
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
-Đúng thế đấy. và những con rệp lớn nhũng kẻ có răng nhọn hoắt
虫 歯の尖った男
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cho đến khi các cậu thôi run lẩy bẩy như cô gái vắt sữa, thì các cậu phải làm gấp đôi.
メイドのつもりか? お前ら残業代を貰ってるんだ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- cô ta mài cho chúng nhọn thành răng nanh ... để cô ấy có thể cắn đứt cổ kẻ địch
牙のように削ってる 喉を噛み切るために
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
nhưng một khi con bò đã bị vắt sữa, thì chẳng có cách chi để mà nhồi kem lại vào vú của nó.
赤いバラです もちろんです
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hãy nhập tên thẻ xml và các thuộc tính (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):
xml タグ名と属性を入力 (lt;, & gt;, および終了タグは自動的に補完されます):
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
kẻ nào đối chứng giả dối cho người lân cận mình, khác nào một cái búa, một cây gươm, một mũi tên nhọn.
隣り人に敵して偽りのあかしを立てる人は、こん棒、つるぎ、または鋭い矢のようだ。
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- nhắm thẳng vào mũi nhọn phía sau... trên người mấy con quái vật, phải không, trung sỹ?
相手は、あの怪物ですか?
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: