您搜索了: nhọn vắt (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

nhọn vắt

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

mũ nhọn!

日语

とんがり帽子

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

"tai nhọn"?

日语

"尖る"?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dần vắt kiệt sức ta.

日语

俺たちはだんだん弱められていく。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tai của cậu không nhọn

日语

耳が とがってないわ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

răng được mài thành nanh nhọn.

日语

目は夜のように暗く

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

với giày mũi nhọn và chuông đang chờ.

日语

ただハイゼンベルクが出た

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng một giá ba chân và một cây gậy nhọn.

日语

三脚と腰掛専用の ステッキを使っている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như 1 chiếc trùy. và sắc nhọn.

日语

あぁ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có tìm thấy vật nhọn nào không?

日语

切れる物を探して...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần thứ gì đó nhọn để đập vỡ kính chắn gió.

日语

フロントガラスを 割るのに使う

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

1 lưỡi dao dài sắc nhọn hoặc tương tự vẫn chưa được...

日语

凶器は

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi ngờ anh ta có thể vắt thêm đồng nào từ gã bugs bunny.

日语

バッグス・バニーは もう出さない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

biết do người tiên tri dạy. học cách chữa bệnh, vắt sữa bầy dê.

日语

君はヤギの世話を 学びに来たんじゃない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đúng thế đấy. và những con rệp lớn nhũng kẻ có răng nhọn hoắt

日语

虫 歯の尖った男

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến khi các cậu thôi run lẩy bẩy như cô gái vắt sữa, thì các cậu phải làm gấp đôi.

日语

メイドのつもりか? お前ら残業代を貰ってるんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ta mài cho chúng nhọn thành răng nanh ... để cô ấy có thể cắn đứt cổ kẻ địch

日语

牙のように削ってる 喉を噛み切るために

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng một khi con bò đã bị vắt sữa, thì chẳng có cách chi để mà nhồi kem lại vào vú của nó.

日语

赤いバラです もちろんです

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhập tên thẻ xml và các thuộc tính (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):

日语

xml タグ名と属性を入力 (lt;, & gt;, および終了タグは自動的に補完されます):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kẻ nào đối chứng giả dối cho người lân cận mình, khác nào một cái búa, một cây gươm, một mũi tên nhọn.

日语

隣り人に敵して偽りのあかしを立てる人は、こん棒、つるぎ、または鋭い矢のようだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhắm thẳng vào mũi nhọn phía sau... trên người mấy con quái vật, phải không, trung sỹ?

日语

相手は、あの怪物ですか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,411,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認