Je was op zoek naar: anh giữ gìn sức khỏe nhé (Vietnamees - Koreaans)

Vietnamees

Vertalen

anh giữ gìn sức khỏe nhé

Vertalen

Koreaans

Vertalen
Vertalen

Vertaal onmiddellijk teksten, documenten en gesprekken met Lara

Nu vertalen

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Koreaans

Info

Vietnamees

sức khỏe

Koreaans

건강

Laatste Update: 2015-03-08
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

dùng dây hòa bình mà giữ gìn sự hiệp một của thánh linh.

Koreaans

평 안 의 매 는 줄 로 성 령 의 하 나 되 게 하 신 것 을 힘 써 지 키

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

Koreaans

너 희 가 나 를 사 랑 하 면 나 의 계 명 을 지 키 리

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

Koreaans

대 저 그 는 공 평 의 길 을 보 호 하 시 며 그 성 도 들 의 길 을 보 전 하 려 하 심 이 니

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.

Koreaans

하 나 님 이 큰 구 원 으 로 당 신 들 의 생 명 을 보 존 하 고 당 신 들 의 후 손 을 세 상 에 두 시 려 고 나 를 당 신 들 앞 서 보 내 셨 나

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

Koreaans

묵 시 가 없 으 면 백 성 이 방 자 히 행 하 거 니 와 율 법 을 지 키 는 자 는 복 이 있 느 니

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

các anh toan hại tôi, nhưng Ðức chúa trời lại toan làm điều ích cho tôi, hầu cho cứu sự sống cho nhiều người, y như đã xảy đến ngày nay, và giữ gìn sự sống của dân sự đông đảo.

Koreaans

당 신 들 은 나 를 해 하 려 하 였 으 나 하 나 님 은 그 것 을 선 으 로 바 꾸 사 오 늘 과 같 이 만 민 의 생 명 을 구 원 하 게 하 시 려 하 셨 나

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

bây giờ, đừng sầu não, và cũng đừng tiếc chi về điều các anh đã bán tôi đặng bị dẫn đến xứ nầy; vì để giữ gìn sự sống các anh, nên Ðức chúa trời đã sai tôi đến đây trước các anh.

Koreaans

당 신 들 이 나 를 이 곳 에 팔 았 으 므 로 근 심 하 지 마 소 서 한 탄 하 지 마 소 서 ! 하 나 님 이 생 명 을 구 원 하 시 려 고 나 를 당 신 들 앞 서 보 내 셨 나 이

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

kìa, ta đến như kẻ trộm. phước cho kẻ tỉnh thức và giữ gìn áo xống mình, đặng khỏi đi lỏa lồ và người ta không thấy sự xấu hổ mình!

Koreaans

보 라, 내 가 도 적 같 이 오 리 니 누 구 든 지 깨 어 자 기 옷 을 지 켜 벌 거 벗 고 다 니 지 아 니 하 며 자 기 의 부 끄 러 움 을 보 이 지 아 니 하 는 자 가 복 이 있 도

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

nầy, Ðức giê-hô-va, khác nào kẻ sức khỏe, sẽ quăng mạnh người ra nơi xa, và bọc chặt ngươi.

Koreaans

나 여 호 와 가 너 를 단 단 히 속 박 하 고 장 사 같 이 맹 렬 히 던 지

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

ai nấy phải giữ gìn vì người lân cận mình, chớ tin cậy một người nào trong vòng anh em mình; vì mỗi người anh em sẽ lừa phỉnh anh em lắm, mỗi người lân cận đều đi dạo nói xấu.

Koreaans

너 희 는 각 기 이 웃 을 삼 가 며 아 무 형 제 든 지 믿 지 말 라 형 제 마 다 온 전 히 속 이 며 이 웃 마 다 다 니 며 비 방 함 이 니

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

vậy, giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ôi! chúa đã hứa cùng tôi tớ chúa là Ða-vít, cha tôi, rằng: ví bằng con cháu ngươi cẩn thận đường lối mình, giữ theo các luật pháp ta, y như ngươi đã làm, thì trước mặt ta ngươi sẽ chẳng hề thiếu người ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên; nay cầu xin chúa hãy giữ gìn lời hứa ấy.

Koreaans

이 스 라 엘 하 나 님 여 호 와 여, 주 께 서 주 의 종 내 아 비 다 윗 에 게 말 씀 하 시 기 를 네 자 손 이 자 기 길 을 삼 가 서 네 가 내 앞 에 서 행 한 것 같 이 내 율 법 대 로 행 하 기 만 하 면 네 게 로 좇 아 나 서 이 스 라 엘 위 에 앉 을 사 람 이 내 앞 에 서 끊 어 지 지 아 니 하 리 라 하 셨 사 오 니 이 제 다 윗 을 위 하 여 그 허 하 신 말 씀 을 지 키 시 옵 소

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Krijg een betere vertaling met
8,950,175,536 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK