Você procurou por: والفرزّيين (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

والفرزّيين

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

والحثّيين والفرزّيين والرفائيين

Vietnamita

hê-tít, phê-rê-sít, rê-pha-im,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ووجدوا ادوني بازق في بازق فحاربوه وضربوا الكنعانيين والفرزّيين.

Vietnamita

Ở bê-xéc cũng có gặp a-đô-ni-bê-xéc, bèn xông vào người, đánh bại dân ca-na-an và dân phê-rê-sít.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فسكن بنو اسرائيل في وسط الكنعانيين والحثّيين والاموريين والفرزّيين والحوّيين واليبوسيين.

Vietnamita

như vậy, dân y-sơ-ra-ên ở chung cùng dân ca-na-an, dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân hê-vít, dân giê-bu-sít,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

بل تحرّمها تحريما الحثيين والاموريين والكنعانيين والفرزّيين والحوّيين واليبوسيين كما امرك الرب الهك

Vietnamita

khá tận diệt dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân ca-na-an, dân phê-rê-sít, dân hê-vít, dân giê-bu-sít, y như giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã phán dặn,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اما جميع الشعب الباقي من الحثّيين والاموريين والفرزّيين والحويين واليبوسيين الذين ليسوا من اسرائيل

Vietnamita

hết thảy những người còn sống sót lại trong dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít, không thuộc về y-sơ-ra-ên,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فقلت اصعدكم من مذلّة مصر الى ارض الكنعانيين والحثّيين والاموريين والفرزّيين والحوّيين واليبوسيين الى ارض تفيض لبنا وعسلا

Vietnamita

nên ta đã phán rằng: ta sẽ rút các ngươi ra khỏi cảnh khổ tại xứ Ê-díp-tô, đặng đem lên xứ của dân ca-na-an, dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít, tức là một xứ đượm sữa và mật.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

احفظ ما انا موصيك اليوم. ها انا طارد من قدامك الاموريين والكنعانيين والحثّيين والفرزّيين والحوّيين واليبوسيين.

Vietnamita

hãy cẩn thận về điều ta truyền cho ngươi hôm nay. nầy, ta sẽ đuổi khỏi trước mặt ngươi dân a-mô-rít, dân ca-na-an, dân hê-tít, dân phê-rê-sít, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ثم قال يشوع بهذا تعلمون ان الله الحي في وسطكم وطردا يطرد من امامكم الكنعانيين والحثّيين والحويين والفرزّيين والجرجاشيين والاموريين واليبوسيين.

Vietnamita

Ðoạn, người nói: nhờ điều này các ngươi sẽ biết rằng Ðức chúa trời hằng sống ngự giữa các ngươi, và ngài sẽ đuổi khỏi trước mặt các ngươi dân ca-na-an, dân hê-tít, dân hê-vít, dân phê-rê-sít, dân a-mô-rít, và dân giê-bu-sít.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فقال يعقوب لشمعون ولاوي كدّرتماني بتكريهكما اياي عند سكّان الارض الكنعانيين والفرزّيين وانا نفر قليل. فيجتمعون عليّ ويضربونني فأبيد انا وبيتي.

Vietnamita

gia-cốp bèn nói cùng si-mê-ôn và lê-vi rằng: bay xui cho tao bối rối, làm cho dân xứ nầy, là người ca-na-an và người phê-rê-sít, oán ghét tao vậy. tao đây, chỉ có ít người; nếu họ hiệp lại đánh tao, thì chắc tao và nội nhà đều bị tàn hại.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فنزلت لانقذهم من ايدي المصريين واصعدهم من تلك الارض الى ارض جيدة وواسعة الى ارض تفيض لبنا وعسلا. الى مكان الكنعانيين والحثّيين والاموريين والفرزّيين والحوّيين واليبوسيين.

Vietnamita

ta ngự xuống đặng cứu dân nầy khỏi tay người Ê-díp-tô, dẫn từ xứ ấy lên đến một xứ kia đẹp đẽ và rộng rãi, đượm sữa và mật, tức là nơi dân ca-na-an, dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân hê-vít và dân giê-bu-sít ở.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

`إذا تم تحديد هذا الخيار, فإن مدير الدخول سيفرز قائمة المستخدمين أبجدياً. وإلا فسيتم الفرز كما هو موجود في ملف كلمات السر.

Vietnamita

nếu tùy chọn này được bật, kdm sẽ sắp xếp abc danh sách người dùng. nếu không thì các người dùng được liệt kê theo cùng thứ tự với danh sách người dùng trong tập tin mật khẩu.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,761,687,336 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK