Você procurou por: dich : 게 살 자 (Coreano - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Korean

Vietnamese

Informações

Korean

dich : 게 살 자

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Coreano

Vietnamita

Informações

Coreano

무 릇 그 리 스 도 예 수 안 에 서 경 건 하 게 살 고 자 하 는 자 는 핍 박 을 받 으 리

Vietnamita

vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

네 눈 은 바 로 보 며 네 눈 꺼 풀 은 네 앞 을 곧 게 살

Vietnamita

mắt con hãy ngó ngay trước mặt, và mí mắt con khá xem thẳng trước mặt con.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

또 가 라 사 대 네 가 내 얼 굴 을 보 지 못 하 리 니 나 를 보 고 살 자 가 없 음 이 니

Vietnamita

ngài lại phán rằng: ngươi sẽ chẳng thấy được mặt ta, vì không ai thấy mặt ta mà còn sống.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

피 를 보 수 하 는 자 가 그 고 살 자 를 친 히 죽 일 것 이 니 그 를 만 나 거 든 죽 일 것 이

Vietnamita

Ấy là kẻ báo thù huyết sẽ làm cho kẻ sát nhơn phải chết; khi nào kẻ báo thù huyết gặp kẻ sát nhơn thì phải làm cho nó chết đi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

나 의 화 살 로 피 에 취 하 게 하 고 나 의 칼 로 그 고 기 를 삼 키 게 하 리 니 곧 피 살 자 와 포 로 된 자 의 피 요 대 적 의 장 관 의 머 리 로 다 하 시 도

Vietnamita

ta sẽ làm cho các mũi tên ta say huyết; lưỡi gươm ta ăn thịt, tức là huyết của kẻ bị giết và của phu tù, thịt của đầu các tướng thù nghịch.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

만 일 사 람 을 죽 일 만 한 돌 을 손 에 들 고 사 람 을 쳐 죽 이 면 이 는 고 살 한 자 니 그 고 살 자 를 반 드 시 죽 일 것 이

Vietnamita

nếu người đánh bằng một cục đá cầm nơi tay có thế làm chết, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhân hẳn phải bị xử tử.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

그 날 에 나 여 호 와 에 게 살 륙 을 당 한 자 가 땅 이 끝 에 서 땅 저 끝 에 미 칠 것 이 나 그 들 이 슬 퍼 함 을 받 지 못 하 며 염 습 함 을 입 지 못 하 며 매 장 함 을 얻 지 못 하 고 지 면 에 서 분 토 가 되 리 로

Vietnamita

thây của những kẻ mà Ðức giê-hô-va đã giết trong ngày đó, sẽ đầy trên đất từ đầu nầy đến đầu kia; chẳng ai khóc, chẳng thâu liệm, chẳng chôn, sẽ làm phân trên mặt đất!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

원 한 으 로 인 하 여 손 으 로 쳐 죽 이 면 그 친 자 를 반 드 시 죽 일 것 이 니 이 는 고 살 하 였 음 이 라 피 를 보 수 하 는 자 가 그 고 살 자 를 만 나 거 든 죽 일 것 이 니

Vietnamita

hoặc vì sự thù đánh bằng bàn tay, và vì cớ đó nó bị chết, thì người nào đánh đó hẳn phải bị xử tử. Ấy là một kẻ sát nhơn; người báo thù huyết khi nào gặp kẻ sát nhơn phải làm cho nó chết đi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

네 가 양 의 우 리 가 운 데 앉 아 서 목 자 의 저 부 는 소 리 를 들 음 은 어 찜 이 뇨 ? 르 우 벤 시 냇 가 에 서 마 음 에 크 게 살 핌 이 있 도

Vietnamita

nhân sao ngươi ở trong chuồng mà nghe tiếng kêu của những bầy chiên? gần bên các suối ru-bên, có lắm điều nghị luận trong lòng!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Coreano

그 러 므 로 나 는 저 희 가 복 음 의 진 리 를 따 라 바 로 행 하 지 아 니 함 을 보 고 모 든 자 앞 에 서 게 바 에 게 이 르 되 네 가 유 대 인 으 로 서 이 방 을 좇 고 유 대 인 답 게 살 지 아 니 하 면 서 어 찌 하 여 억 지 로 이 방 인 을 유 대 인 답 게 살 게 하 려 느 냐 하 였 노

Vietnamita

nhưng khi tôi thấy họ không đi ngay thẳng theo lẽ thật của tin lành, thì nói với sê-pha trước mặt mọi người rằng: nếu anh là người giu-đa, mà ăn ở theo cách dân ngoại, không theo cách người giu-đa, thì làm sao anh ép dân ngoại phải theo thói giu-đa?

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Algumas traduções humanas com pouca relevância foram ocultadas.
Mostrar resultados de pouca relevância.

Consiga uma tradução melhor através
7,761,514,473 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK