Você procurou por: всесожжения (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

всесожжения

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

Всесожжения и жертвы за грех неугодны Тебе.

Vietnamita

chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и поставь жертвенник всесожжения пред входом в скинию собрания;

Vietnamita

cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и снимет кожу с жертвы всесожжения и рассечет ее на части;

Vietnamita

kế đó, lột da con sinh, và sả thịt ra từng miếng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

По окончании же всесожжения царь и все находившиеся при нем преклонились и поклонились.

Vietnamita

khi dâng của lễ thiêu xong, vua và các người ở với vua bèn cúi xuống thờ lạy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Берегись приносить всесожжения твои на всяком месте, которое ты увидишь;

Vietnamita

khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И Ливана недостаточно для жертвенного огня, и животных на нем – для всесожжения.

Vietnamita

rừng li-ban chẳng đủ đốt lửa, những thú vật ở đó chẳng đủ làm của lễ thiêu.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И привел овна для всесожжения, и возложили Аарон и сыны его руки свои на голову овна;

Vietnamita

người cũng biểu đem con chiên đực dùng làm của lễ thiêu lại gần, a-rôn và các con trai người nhận tay mình trên đầu nó;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и одного козла в жертву за грех, сверх всесожжения постоянного и хлебного приношения и возлияния его.

Vietnamita

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 5
Qualidade:

Russo

Авраам сказал: Бог усмотрит Себе агнца для всесожжения, сын мой. И шли далее оба вместе.

Vietnamita

Áp-ra-ham rằng: con ơi! chính Ðức chúa trời sẽ sắm sẵn lấy chiên con đặng dùng làm của lễ thiêu; rồi cả hai cha con cứ đồng đi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

На другой день встал народ поутру, и устроили там жертвенник, и вознесли всесожжения и мирные жертвы.

Vietnamita

qua ngày sau, dân sự đều đứng dậy, xây trong chỗ đó một bàn thờ, dâng lên của lễ thiêu và của lễ thù ân.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И одного козла приносите Господу в жертву за грех; сверх всесожжения постоянного должно приносить его с возлиянием его.

Vietnamita

ngoại trừ của lễ thiêu hằng hiến và lễ quán cặp theo, cũng phải dâng cho Ðức giê-hô-va một con dê đực làm của lễ chuộc tội.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сказал Саул: приведите ко мне, что назначено для жертвы всесожжения и для жертв мирных. И вознес всесожжение.

Vietnamita

bấy giờ, sau-lơ nói: hãy đem đến cho ta của lễ thiêu và của lễ thù ân; rồi người dâng của lễ thiêu.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И соорудил там Давид жертвенник Господу и принес всесожжения имирные жертвы. И умилостивился Господь над страною, и прекратилось поражение Израильтян.

Vietnamita

người lập tại đó một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va, và dâng của lễ thiêu cùng của lễ thù ân. thế thì, Ðức giê-hô-va động lòng thương y-sơ-ra-ên, và tai họa trong xứ bèn ngừng lại.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И когда священник приносит чью-нибудь жертву всесожжения, кожа от жертвы всесожжения, которое он приносит, принадлежит священнику;

Vietnamita

còn thầy tế lễ dâng của lễ thiêu cho ai, sẽ được miếng da của con sinh dùng làm của lễ thiêu đó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И было число всесожжений, которые привели собравшиеся: семьдесят волов, сто овнов, двести агнцев – все это для всесожжения Господу.

Vietnamita

số con sinh dùng về của lễ thiêu mà hội chúng đem đến là bảy mươi con bò đực, một trăm con chiên đực, và hai trăm con chiên con; họ dùng các thú đó làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И отвечал Самуил: неужели всесожжения и жертвы столько же приятны Господу, как послушание гласу Господа? Послушание лучше жертвы и повиновение лучше тука овнов;

Vietnamita

sa-mu-ên nói: Ðức giê-hô-va há đẹp lòng của lễ thiêu và của lễ thù ân bằng sự vâng theo lời phán của ngài ư? vả, sự vâng lời tốt hơn của tế lễ; sự nghe theo tốt hơn mỡ chiên đực;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

один телец, один овен, один однолетний агнец,во всесожжение,

Vietnamita

một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 11
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,786,613,474 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK