Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
i od punine njegove mi svi uzesmo blagodat za blagodaæu.
vả, bởi sự đầy dẫy của ngài mà chúng ta đều có nhận được, và ơn càng thêm ơn.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
jer greh neæe vama ovladati, jer niste pod zakonom nego pod blagodaæu.
vì tội lỗi không cai trị trên anh em đâu; bởi anh em chẳng thuộc dưới luật pháp, mà thuộc dưới ân điển.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i opravdaæe se za badava blagodaæu njegovom, otkupom isusa hrista.
và họ nhờ ân điển ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Ðức chúa jêsus christ,
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
nego verujemo da æemo se spasti blagodaæu gospoda isusa hrista kao i oni.
trái lại, chúng ta tin rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, chúng ta được cứu cũng như người ngoại vậy.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
jer ste blagodaæu spaseni kroz veru; i to nije od vas, dar je boji,
vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Ðức chúa trời.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
da se opravdamo blagodaæu njegovom, i da budemo naslednici ivota veènog po nadi.
hầu cho chúng ta nhờ ơn ngài được xưng công bình, trở nên con kế tự của ngài trong sự trông cậy của sự sống đời đời.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a kad bi ugodno bogu, koji me izabra od utrobe matere moje i prizva blagodaæu svojom.
nhưng khi Ðức chúa trời, là Ðấng đã để riêng tôi ra từ lúc còn trong lòng mẹ, và lấy ân điển gọi tôi, vui lòng
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i nas koji bejasmo mrtvi od grehova oive s hristom (blagodaæu ste spaseni),
nên đang khi chúng ta chết vì tội mình, thì ngài làm cho chúng ta sống với Ðấng christ, ấy là nhờ ân điển mà anh em được cứu,
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ta dakle? hoæemo li greiti kad nismo pod zakonom nego pod blagodaæu? boe saèuvaj!
vậy thì làm sao! vì chúng ta không thuộc dưới luật pháp, nhưng thuộc dưới ân điển, thì chúng ta sẽ phạm tội hay sao? chẳng hề như vậy!
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a kad on htede da predje u ahaju, poslae braæa unapred i pisae uèenicima da ga prime. i on doavi onamo pomoe mnogo onima koji verovahu blagodaæu;
người toan sang xứ a-chai, thì anh em giục lòng cho và viết thơ gởi dặn môn đồ phải tiếp đãi người tử tế. khi tới rồi, người được nhờ ơn Ðức chúa trời mà bổ ích cho kẻ đã tin theo.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ali dar nije tako kao greh; jer kad kroz greh jednog pomree mnogi, mnogo se veæa blagodat boija i dar izli izobilno na mnoge blagodaæu jednog èoveka, isusa hrista.
song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade: