Você procurou por: mướp đắng (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

mướp đắng

Chinês (simplificado)

苦瓜

Última atualização: 2014-02-02
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

mướp

Chinês (simplificado)

丝瓜

Última atualização: 2012-09-19
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

kẹo đắng

Chinês (simplificado)

焦糖

Última atualização: 2012-09-17
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Chinês (simplificado)

滿 口 是 咒 罵 苦 毒

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.

Chinês (simplificado)

耶 和 華 阿 、 求 你 記 念 我 如 茵 蔯 和 苦 膽 的 困 苦 窘 迫

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ngài đã cho ta đầy dẫy sự đắng cay, cho ta no nê bằng ngải cứu.

Chinês (simplificado)

他 用 苦 楚 充 滿 我 、 使 我 飽 用 茵 蔯

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.

Chinês (simplificado)

他 們 拿 苦 膽 給 我 當 食 物 . 我 渴 了 、 他 們 拿 醋 給 我 喝

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

Chinês (simplificado)

愚 昧 子 使 父 親 愁 煩 、 使 母 親 憂 苦

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,

Chinês (simplificado)

他 們 磨 舌 如 刀 、 發 出 苦 毒 的 言 語 、 好 像 比 準 了 的 箭

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.

Chinês (simplificado)

如 今 我 的 哀 告 還 算 為 悖 逆 . 我 的 責 罰 比 我 的 唉 哼 還 重

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hai dâu đó là một sự cay đắng lòng cho y-sác và rê-be-ca.

Chinês (simplificado)

他 們 常 使 以 撒 和 利 百 加 心 裡 愁 煩

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúng nó sẽ cạo đầu vì chớ mầy, và thắt lưng bằng bao gai, trong lòng đau đớn, vì mầy khóc lóc cay đắng.

Chinês (simplificado)

又 為 你 使 頭 上 光 禿 、 用 麻 布 束 腰 、 號 咷 痛 哭 、 苦 苦 悲 哀

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.

Chinês (simplificado)

你 是 叫 我 們 多 經 歷 重 大 急 難 的 、 必 使 我 們 復 活 . 從 地 的 深 處 救 上 來

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

Chinês (simplificado)

我 可 說 甚 麼 呢 、 他 應 許 我 的 、 也 給 我 成 就 了 . 我 因 心 裡 的 苦 楚 、 在 一 生 的 年 日 、 必 悄 悄 而 行

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bởi cớ ấy, tôi chẳng cầm miệng tôi; trong cơn hoạn nạn của lòng tôi, tôi sẽ nói ra; trong cay đắng của linh hồn tôi, tôi sẽ phàn nàn.

Chinês (simplificado)

我 不 禁 止 我 口 . 我 靈 愁 苦 、 要 發 出 言 語 . 我 心 苦 惱 、 要 吐 露 哀 情

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,791,527,734 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK