Você procurou por: mặt trời (Vietnamita - Coreano)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Coreano

Informações

Vietnamita

mặt trời

Coreano

태양

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

mặt trời lặn

Coreano

해넘이

Última atualização: 2015-04-30
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bức xạ mặt trời

Coreano

햇빛

Última atualização: 2015-04-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

cài đặt gió mặt trời

Coreano

태양풍 설정

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

gió mặt trời (gl) name

Coreano

태양풍 (gl) name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

khi mặt trời mọc lên khỏi đất, thì lót vào đến thành xoa.

Coreano

롯 이 소 알 에 들 어 갈 때 에 해 가 돋 았 더

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

mặt trời và mặt trăng tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.

Coreano

해 와 달 이 캄 캄 하 며 별 들 이 그 빛 을 거 두 도

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Coreano

해 로 낮 을 주 관 케 하 신 이 에 게 감 사 하 라 ! 그 인 자 하 심 이 영 원 함 이 로

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ta cũng đã thấy sự khôn ngoan nầy dưới mặt trời, thật lấy làm cả thể.

Coreano

내 가 또 해 아 래 서 지 혜 를 보 고 크 게 여 긴 것 이 이 러 하

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

những huê lợi quí nhất của mặt trời, hoa quả cực báu của mặt trăng;

Coreano

태 양 이 결 실 케 하 는 보 물 과 태 음 이 자 라 게 하 는 보 물

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

vậy, ích chi cho người lao khổ, cực lòng mà làm việc ở dưới mặt trời?

Coreano

사 람 이 해 아 래 서 수 고 하 는 모 든 수 고 와 마 음 에 애 쓰 는 것 으 로 소 득 이 무 엇 이

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

song khi mặt trời mọc lên, thì bị đốt, và vì không có rễ, nên phải héo.

Coreano

해 가 돋 은 후 에 타 져 서 뿌 리 가 없 으 므 로 말 랐

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, sáng sớm, mặt trời mới mọc, ba người đến nơi mộ,

Coreano

안 식 후 첫 날 매 우 일 찌 기 해 돋 은 때 에 그 무 덤 으 로 가

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

Ðến chiều, mặt trời đã lặn, người ta đem mọi kẻ bịnh và kẻ bị quỉ ám đến cùng ngài.

Coreano

저 물 어 해 질 때 에 모 든 병 자 와 귀 신 들 린 자 를 예 수 께 데 려 오

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ví bằng anh em đương cơn giận, thì chớ phạm tội; chớ căm giận cho đến khi mặt trời lặn,

Coreano

분 을 내 어 도 죄 를 짓 지 말 며 해 가 지 도 록 분 을 품 지 말

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ta đã xem thấy mọi việc làm ra dưới mặt trời; kìa, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

Coreano

내 가 해 아 래 서 행 하 는 모 든 일 을 본 즉 다 헛 되 어 바 람 을 잡 으 려 는 것 이 로

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ta thấy mọi người sống đi đi lại lại dưới mặt trời, đều theo kẻ trẻ ấy, là người kế vị cho vua kia.

Coreano

내 가 본 즉 해 아 래 서 다 니 는 인 생 들 이 왕 의 버 금 으 로 대 신 하 여 일 어 난 소 년 과 함 께 있 으

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

sau khi mặt trời lặn, người sẽ được sạch lại, rồi mới được phép ăn các vật thánh, vì là đồ ăn của người.

Coreano

해 질 때 에 야 정 하 리 니 그 후 에 성 물 을 먹 을 것 이 라 이 는 자 기 의 응 식 이 됨 이 니

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

có một tai nạn dữ mà ta đã thấy dưới mặt trời: ấy là của cải mà người chủ dành chứa lại, trở làm hại cho mình,

Coreano

그 재 물 이 재 난 을 인 하 여 패 하 나 니 비 록 아 들 은 낳 았 으 나 그 손 에 아 무 것 도 없 느 니

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

vậy, ta ghét đời sống, vì mọi việc làm ra dưới mặt trời là cực nhọc cho ta, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

Coreano

이 러 므 로 내 가 사 는 것 을 한 하 였 노 니 이 는 해 아 래 서 하 는 일 이 내 게 괴 로 움 이 요 다 헛 되 어 바 람 을 잡 으 려 는 것 임 이 로

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,781,372,506 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK