Você procurou por: ctrl b (thanh dấu trang) (Vietnamita - Inglês)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

English

Informações

Vietnamese

ctrl b (thanh dấu trang)

English

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Inglês

Informações

Vietnamita

& dấu trang

Inglês

& pagemarks

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

Đánh dấu trang này

Inglês

& bookmark this page

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

ctrl+b

Inglês

ctrl+w

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tôi đánh dấu trang đó lại rồi.

Inglês

yo, i bookmarked that page.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

- cậu đã đánh dấu trang này sao?

Inglês

did you highlight this?

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

dấu trang điểm thì có, đồ chó cún!

Inglês

it's the mark of a makeup artist, dog.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

yêu cầu bên b thanh toán theo đúng quy định tại Điều 2

Inglês

request party a to duly make payment as indicated in article 2

Última atualização: 2019-03-21
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Vietnamita

một số browser dùng ctrl + b

Inglês

some browsers use ctrl+b

Última atualização: 2010-07-07
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

bên b thanh toán đầy đủ giá chuyển nhượng và các nghĩa vụ tài chính, trách nhiệm của bên b theo hợp đồng này;

Inglês

party b shall make full payment of transfer price, and take their financial liabilities and responsibility bound to this agreement;

Última atualização: 2019-03-21
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Vietnamita

sau khi bàn bạc, thảo luận hai bên đi đến thống nhất ký hợp đồng môi giới với những nội dung và điều khoản sau Điều 1: nội dung công việc giao dịch 1. bên a đang môi giới cho bên b để bên nhận thi công san lấp mặt bằng và các công việc liên quan cho một công trình liên quan đến dự án .......... thuộc tỉnh phú thọ. 2. bên a sẽ giới thiệu bên b làm việc trực tiếp với đơn vị đang tìm đơn vị thi công để thỏa thuận các điều khoản cụ thể của giao dịch. 3. trong thời hạn sáu (06) tháng kể từ ngày ký hợp đồng này mà bên b ký kết bất kỳ giao dịch nào với đơn vị được bên a giới thiệu hoặc thu được bất kỳ khoản lợi nào thì công việc giao dịch của bên a được xem là thành công và bên a có quyền được hưởng phí môi giới theo như Điều 2 của hợp đồng này. Điều 2: mức thù lao và phương thức thanh toán 1. bên b đồng ý thanh toán cho bên a số tiền môi giới là 1% trên tổng giá trị các hợp đồng mà bên b ký kết với khách hàng. 2. bên b thanh toán cho bên a bằng đồng việt nam với phương thức chuyển khoản (hoặc bằng tiền mặt). 3. bên b thanh toán số tiền môi giới cho bên a một lần ngay khi bên b nhận được tiền lần đầu từ khách hàng chuyển cho bên b. Điều 3: trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên 1. quyền và nghĩa vụ của bên a: - cam kết thực hiện đúng nội dung thỏa thuận của hợp đồng này. - nỗ lực để giới thiệu bên b cho đối tác và hỗ trợ các bên để có thể ký kết giao dịch được môi giới này. - cam kết thông báo cho bên b các nội dung phát sinh trong giao dịch môi giới và giao dịch được môi giới này. - Được hưởng phí môi giới theo thỏa thuận của hợp đồng này. 2. quyền và nghĩa vụ của bên b: - cam kết thực hiện đúng nội dung thỏa thuận của hợp đồng này. - cam kết thông báo cho bên b các nội dung phát sinh trong giao dịch môi giới và giao dịch được môi giới này. - cam kết không thỏa thuận hoặc làm việc trực tiếp với bên đối tác mà bên a giới thiệu mà không tuân thủ hợp đồng môi giới này.

Inglês

broker

Última atualização: 2017-01-10
Frequência de uso: 4
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,765,062,667 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK