Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
your undereye vein is bulging.
quầng dưới mắt anh lồi ra kìa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
put a smile and open up your bulging purses.
nở một nụ cười và mở rộng ví các vị nào!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he looks exactly like him; his eyes ! are bulging out!
giống y như ổng, cặp mắt lồi ra!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in the past jim jeffries used to hand me bulging shoe boxes full of mail.
trước kia jim jeffries từng đưa cho tôi những hộp đựng giày căng phồng vì thư từ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
do you want to get my muscle bulging buddy all riled up, is that what you want?
Ông muốn thấy cơ bắp cuồn cuộn của tôi chứ gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
forewaters the bulging fluid-filled amniotic membrane presenting in front of the fetal head.
nhớt ở cổ tử cung
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
why do you let these cheap gunmen hang around the lobby with their heaters bulging in their clothes?
anh để những tay súng rẻ tiền này lảng vảng trong sảnh làm gì, với hàng nóng nhét trong quần áo?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: