Вы искали: calleth (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

calleth

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

this persuasion cometh not of him that calleth you.

Вьетнамский

sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

faithful is he that calleth you, who also will do it.

Вьетнамский

Ðấng đã gọi anh em là thành tín, chính ngài sẽ làm việc đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

david therefore calleth him lord, how is he then his son?

Вьетнамский

vậy, vua Ða-vít gọi ngài bằng chúa; có lẽ nào ngài là con vua ấy được?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a fool's lips enter into contention, and his mouth calleth for strokes.

Вьетнамский

môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he telleth the number of the stars; he calleth them all by their names.

Вьетнамский

ngài đếm số các vì sao, gọi từng tên hết thảy các vì ấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

some of them that stood there, when they heard that, said, this man calleth for elias.

Вьетнамский

có mấy người đứng đó, nghe kêu, thì nói rằng: nó kêu Ê-li.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and he goeth up into a mountain, and calleth unto him whom he would: and they came unto him.

Вьетнамский

kế đó, Ðức chúa jêsus lên trên núi, đòi những người ngài muốn, thì những người ấy đến kề ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

david therefore himself calleth him lord; and whence is he then his son? and the common people heard him gladly.

Вьетнамский

vì chính Ða-vít xưng ngài bằng chúa, thì lẽ nào ngài là con vua ấy? Ðoàn dân đông vui lòng mà nghe ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i am as one mocked of his neighbour, who calleth upon god, and he answereth him: the just upright man is laughed to scorn.

Вьетнамский

ta đã cầu khẩn Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời đáp lời cho ta; nay ta thành ra trò cười của bầu bạn ta; người công bình, người trọn vẹn đã trở nên một vật chê cười!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when she had so said, she went her way, and called mary her sister secretly, saying, the master is come, and calleth for thee.

Вьетнамский

người nói xong, liền về, lén kêu em là ma-ri, mà rằng: thầy ở đằng kia, đương gọi em lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

now that the dead are raised, even moses shewed at the bush, when he calleth the lord the god of abraham, and the god of isaac, and the god of jacob.

Вьетнамский

còn về sự kẻ chết sống lại, môi-se đã cho biết trong câu chuyện về bụi gai, khi người gọi chúa là Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, Ðức chúa trời của y-sác và Ðức chúa trời của gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when he cometh home, he calleth together his friends and neighbours, saying unto them, rejoice with me; for i have found my sheep which was lost.

Вьетнамский

đoạn, về đến nhà, kêu bạn hữu và kẻ lân cận, mà rằng: hãy chung vui với ta, vì ta đã tìm được con chiên bị mất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and jesus stood still, and commanded him to be called. and they call the blind man, saying unto him, be of good comfort, rise; he calleth thee.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus dừng lại, phán rằng: hãy kêu người đến. chúng kêu người mù đến, mà nói rằng: hãy vững lòng, đứng dậy, ngài gọi ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

notwithstanding i have a few things against thee, because thou sufferest that woman jezebel, which calleth herself a prophetess, to teach and to seduce my servants to commit fornication, and to eat things sacrificed unto idols.

Вьетнамский

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

(for the children being not yet born, neither having done any good or evil, that the purpose of god according to election might stand, not of works, but of him that calleth;)

Вьетнамский

vì, khi hai con chưa sanh ra, chưa làm điều chi lành hay dữ hầu cho được giữ vững ý chỉ Ðức chúa trời, là ý định sẵn bởi sự kén chọn tự do của ngài, chẳng cứ việc làm, nhưng cứ Ðấng kêu gọi

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

(as it is written, i have made thee a father of many nations,) before him whom he believed, even god, who quickeneth the dead, and calleth those things which be not as though they were.

Вьетнамский

y như lời chép rằng: ta đã lập ngươi làm cha nhiều dân tộc, thật người là cha chúng ta trước mặt Ðức chúa trời, tức là Ðấng người đã tin, là Ðấng ban sự sống cho kẻ chết, gọi những sự không có như có rồi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,733,911,879 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK