Вы искали: confronted (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

confronted

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

have you confronted him?

Вьетнамский

Đã đối chất với hắn chưa?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- 'lf you're confronted... '

Вьетнамский

- cứu hỏa?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so i..confronted her dealer.

Вьетнамский

nên tôi...đã ẩu đả với tên buôn thuốc của nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he confronted you... and you shot him.

Вьетнамский

anh ta đối chất ông... rồi ông bắn anh ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we are confronted by an unprecedented situation.

Вьетнамский

chúng ta đối mặt với một tình huống chưa từng có.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

what does one say when confronted with such bounties?

Вьетнамский

người ta sẽ nói gì khi đứng trước một tấm lòng quảng đại như vậy?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and when she confronted you about it, you snapped.

Вьетнамский

và khi cô ấy nói thẳng với anh chuyện đó, anh cáu lên.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

confronted by threats like this, chameleons stagger their walk.

Вьетнамский

những rung động với quy mô 20 nhịp mỗi giây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

when confronted by our worst nightmares, the choices are few:

Вьетнамский

khi phải đối mặt với những cơn ác mộng tệ nhất, chỉ có 2 chọn lựa:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i confronted her and... she confirmed everything you said about kincaid.

Вьетнамский

và tôi đã đến gặp bà ấy và... bà ấy xác nhận mọi chuyện anh nói về kincaid.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and then at once, i am confronted by the hard truth of present circumstances.

Вьетнамский

và một lần nữa, tôi lại đối diện với sự thật đau lòng của hoàn cảnh hiện tại.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

she saw me make an arrangement with one of my clients and confronted me about it.

Вьетнамский

cô ta thấy tao giao dịch với khách hàng và đã đối chất tao về vụ đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he came at me, when confronted with question of aiding ulpianus and the others in escape.

Вьетнамский

tôi không muốn bọn la mã âm mưu dưới chân ta, hay tìm cách gây ra nhiều nguy hiểm nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for the first time, when confronted with a horrible person... ... iknewwhatiwantedtosay , and i said it.

Вьетнамский

lần đầu tiên khi đối diện với 1 con người khủng khiếp tôi đã biết điều gì tôi muốn nói, và tôi đã nói ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"when confronted by superior numbers an experienced gunfighter will fire on the best shot first."

Вьетнамский

"khi đối mặt với một số đông áp đảo một tay súng nhiều kinh nghiệm sẽ bắn người giỏi nhất trước."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

lets' say if one of you had twin swords and were confronted by this technique; what would you do?

Вьетнамский

thử hỏi nếu các ngươi có song đao... mà gặp phải chiêu thức này, thì các ngươi sẽ ra sao?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the quote from the story mentions prospero, a character i created to symbolise man's arrogance even when confronted with certain death.

Вьетнамский

trích dẫn từ câu chuyện về prospero, một nhân vật mà tôi tạo ra để tượng trưng cho vẻ ngạo mạn của người đàn ông mặc dù phải đối diện với cái chết cận kề.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- he had cocaine in his carry-on. - jesus christ! i confronted him, he pulled a gun.

Вьетнамский

anh ta mang theo ma túy trong cặp, tôi biết được anh ta chĩa súng vào tôi

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the men of our church... your monsignor timothy, even the holy father himself... by their very nature they react out of fear... when confronted with tough questions.

Вьетнамский

người nhà thờ chúng ta... Đức Ông timothy của con ngay cả bản thân Đức giáo hoàng, bằng chính bản chất của mình họ đánh trả không hề sợ hãi khi đối mặt với những câu hỏi hóc búa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and the book about having a depressed son said i would deny being depressed if confronted, and so did the one about having an alcoholic son, and a cutter, and a crystal meth addict, and...

Вьетнамский

có sách nói về đứa con trai chán nản, nói rằng con được từ chối chán nản nếu muốn đối mặt, rồi sách nói về đứa con trai hay rượu chè - nghiện ngập, linh tinh, hay gì đó không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,774,063 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK