Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
he is adored and glorified.
người được ngưỡng mộ và tuyên dương.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nothing but glorified paparazzi!
tốt đấy anh bạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm a glorified intern.
con là một thực tập viên xuất sắc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm basically a glorified babysitter.
anh cơ bản chỉ là bảo mẫu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are nothing more than a glorified accountant.
và anh chẳng khác gì gã kế toán đang muốn kiếm chút công danh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are a glorified bodyguard, that's it.
anh là một vệ sỹ xuất sắc, thế thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that rag is a glorified tabloid for rich people.
Đó là thứ báo lá cải tôn vinh kẻ giàu có.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're a glorified bodyguard,that's it.
anh là một vệ sỹ xuất sắc, thế thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a holiday cottage which is only a glorified barn.
ngôi nhà nghỉ mát thật ra chỉ là một kho thóc được cường điệu lên thôi.
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
another glorified librarian, you ask me. [ scoffs ]
còn là một thủ thư cao quý
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
korean clicks are just glorified, low-level hoodlums
bọn tội phạm giờ nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
after everything, we just get taken out by a glorified cold.
sau mọi thứ, ta lại bị hạ bởi một cơn cảm lạnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that makes you a glorified burger flipper, at least in my book.
chỉ là mấy thằng chuyên lật thịt chiên thôi, ít nhất tôi thấy vậy. chuẩn quá rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was gonna say, "how does it feel being a glorified secretary?"
tôi định nói là, "cô thấy thế nào khi làm nhân viên bàn giấy được tô vẽ lên?"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
you're a glorified sperm donor. don't get emotionally attached.
con chỉ là người hiến tinh dịch thôi, đừng để cảm xúc lấn chiếm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and said unto me, thou art my servant, o israel, in whom i will be glorified.
ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
you won't believe it, but i made seaman, which is a glorified deckhand.
bố không tin được đâu, con đã thành thủy thủ, một thủy thủ được ca ngợi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and jesus answered them, saying, the hour is come, that the son of man should be glorified.
Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and whatsoever ye shall ask in my name, that will i do, that the father may be glorified in the son.
các ngươi nhơn danh ta mà cầu xin điều chi mặc dầu, ta sẽ làm cho, để cha được sáng danh nơi con.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and one of them, when he saw that he was healed, turned back, and with a loud voice glorified god,
có một người trong bọn họ thấy mình đã được sạch, bèn trở lại, lớn tiếng khen ngợi Ðức chúa trời;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: