Вы искали: heightened (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

heightened

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

my senses are heightened.

Вьетнамский

tôi khỏe hơn , nhanh hơn , thông minh hơn

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you seem a little heightened.

Вьетнамский

Đi bộ. anh có vẻ hơi làm quá mọi chuyện.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a heightened sense of things.

Вьетнамский

các giác quan cảnh giác tối đa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

strength, speed, heightened senses.

Вьетнамский

sức mạnh, tốc độ, giác quan nhạy bén.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it only heightened my fascination for her.

Вьетнамский

thì tôi lại càng thích cô ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

an accelerated pulse, the heightened awareness...

Вьетнамский

một loại súng được tăng tốc, tăng thêm sự nguy hiểm...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my heightened werewolf senses indicate otherwise.

Вьетнамский

trực giác người sói của tôi lại thấy khác đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i like to think of it as heightened reality.

Вьетнамский

tôi nghĩ nó mang đậm tính thực tế.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

because of the heightened security along the southern border.

Вьетнамский

bởi vì biên giới phía nam đã tăng cường cảnh sát

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it's not fear that grips him only a heightened sense of things.

Вьетнамский

không phải sự sợ hãi đang bao trùm cậu bé, chỉ là các giác quan đang cảnh giác tối đa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

lost pigmentation and sight, developed a heightened sense of hearing and smell.

Вьетнамский

sắc tố và thị giác mất đi, thính giác và khứu giác phát triển ở mức cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

right away, caesar displayed signs of intelligence heightened intelligence, so i kept him.

Вьетнамский

ngay lập tức, caesar đã bộc lộ dấu hiệu phát triển trí thông minh nên tôi đã giữ nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i got some chemicals splashed in my eyes when i was a kid that gave me heightened senses."

Вьетнамский

hồi bé tôi bị hóa chất dính vào mắt và cho tôi giác quan siêu việt"

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

in this way your other senses will become heightened to bring you an exciting, new culinary experience.

Вьетнамский

như vậy, các giác quan khác của bạn sẽ được sử dụng nhiều hơn. Để mang đến cho bạn một trải nghiệm tuyệt vời trong việc thưởng thức món ăn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

because security measures have been heightened, please make sure to arrive at the airport in plenty of time for check in

Вьетнамский

vì các biện pháp an ninh đã được tăng cường, vui lòng đảm bảo đến sân bay trong thời gian ngắn để nhận phòng

Последнее обновление: 2022-07-26
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

mayor sadiq khan of london said that the police had been dispersed across the city and that security would remain heightened throughout the week.

Вьетнамский

thị trưởng của thủ đô luân Đôn, ông sadiq khan cho biết cảnh sát đã tung lực lượng ra khắp thành phố, mức an ninh sẽ được giữ ở mức độ cao trong suốt tuần.

Последнее обновление: 2017-06-05
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

given these politically charged times, there is a heightened concern regarding the, shall we say, loyalty of our workers.

Вьетнамский

do nhiều lần thay đổi về chính trí, có một mối quan tâm nhất, chúng ta sẽ nói, lòng trung thành của công nhân của chúng tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

atletico madrid need for fresh faces has been heightened by the loss of diego costa, david villa, thibaut courtois, filipe luis and adrian lopez, but benitez has ruled out any sale.

Вьетнамский

atletico madrid đang rất cần bổ sung thêm những tân binh sau khi mất đi diego costa, david villa, thibaut courtois, filipe luis và adrian lopez nhưng benitez đã bác bỏ việc bán đi bất kỳ cầu thủ nào.

Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

further, heightened levels of lactate dehydrogenase, specifically the anaerobic isoform- ldh-a in the heart and muscles of "s. alascanus", suggests an adaptive mechanism for atp production during low oxygen availability.

Вьетнамский

further, heightened levels of lactate dehydrogenase, specifically the anaerobic isoform- ldh-a in the heart and muscles of "s. alascanus", suggests an adaptive mechanism for atp production during low oxygen availability.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,013,954 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK