Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
no hesitation
cho mày chết
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no hesitation.
không chần chừ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hesitation is death.
do dự là chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and traces of hesitation.
và có chút do dự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
flat statements, no hesitation.
họ nói dứt khoát, không ngập ngừng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but i sense your hesitation
ta biết ngươi đang rối trí!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he will kill without hesitation.
lão ta sẽ giết mà không cần do dự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- if you have the slightest hesitation...
- nếu cô còn e ngại ... - không, tôi muốn tham gia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he calls for blood without hesitation!
nó đòi đổ máu mà không chút do dự!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we didn't find any hesitation cuts, doctor.
không hề có sự lưỡng lự nào cả, bác sĩ ạ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's just the hesitation that'll kill you.
chính sự do dự sẽ giết em đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a soldier that operates without conscience or hesitation.
người lính sẽ chiến đấu hết mình và không chút do dự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
without hesitation and with fealty to each other alone.
không có sự chần chừ... và lòng trung thành với người khác nói riêng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so all of you can give your money to me without hesitation.
vì vậy, các bạn chuyển tiền cho tôi mà không phải do dự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
do i sense hesitation? do i tell the emperor our enemies find sanctum
tôi cần báo Đức vua là kẻ thù của các anh đã tìm thấy thánh địa trong lãnh thổ của anh không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tonight, it shows no hesitation as it detects the endoscope looking for a soft spot.
không còn những cái chân dài nữa, tiếp đến việc thay đổi chiều dài của chân tránh cho nó khỏi vấp ngã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to mend those who are broken to make strong the weak and, without hesitation vanquish the evil.
chữa lành cho những người bị thương... giúp đỡ người yếu đuối... và không hề do dự... tiêu diệt cái xấu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if i'm not back in eight hours, finish it, no questions, no hesitation.
nếu 8 tiếng nữa anh không không về, thì làm cho xong luôn, không cần hỏi han, chần chừ gì cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
although it's understandable that many of us feel hesitation or fear, we must attempt to reserve judgment.
dù có thể hiểu được rằng nhiều người trong chúng ta thấy do dự hay sợ hãi chúng ta phải cố gắng từ từ mà phán đoán.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and with that hesitation, he found an opportunity to escape, taking with him his loyalists and water from the lazarus pit.
và với sự do dự đó, hắn đã có cơ hội trốn thoát, mang theo những kẻ trung thành với hắn và nước từ hồ lazarus.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: