Вы искали: im muslime and this is not allowed i... (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

im muslime and this is not allowed in my relagean

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

and this is not my safe house.

Вьетнамский

và đây không phải là ngôi nhà an toàn của tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not for sex.

Вьетнамский

và cái này là ko phải cho "chuyện ấy" đâu nhé.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

crying at all is not allowed not in my castle on a cloud

Вьетнамский

khóc thâm chí còn bị cấm tiệt không được khóc trong lâu đài trên mây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- and this is not a con.

Вьетнамский

- và đó không phải là lừa đảo.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not right, donnelly.

Вьетнамский

và đây là trái luật, donnelly!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not africa or afghanistan.

Вьетнамский

và đây không phải châu phi hay afghanistan

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not the moment for rash actions.

Вьетнамский

anh là thợ rèn và đây không phải lúc để chứng minh anh hùng...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- we've seen that and this is not that.

Вьетнамский

- chúng tôi từng thấy việc đó rồi, và chuyện này không phải.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not america's next top operative.

Вьетнамский

và cũng không phải mộtsiêuđiệpviênmỹ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not the ideal place to talk about these things.

Вьетнамский

và đây không phải là một chỗ lý tưởng để bàn về những chuyện này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and this is not your bro, this is your boss talking. (chuckles)

Вьетнамский

và đây không phải bạn hiền của anh, là sếp anh đang nói.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i love you too much heaven's my witness and this is a fact you live in my soul your heart is my goal

Вьетнамский

tôi yêu em nhiều đến nỗi thiên đường là chứng nhân cho tôi và có một thực tế rằng em sống trong tâm hồn tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they are all a bit sad now and this is not the moment to criticise individuals.”

Вьетнамский

tất cả họ đều hơi buồn và đây không phải là lúc để chỉ trích các cá nhân."

Последнее обновление: 2015-01-21
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

"i believe a player matures when he is 24 to 25 years old and this is not the right time to cash in on insigne.

Вьетнамский

"tôi tin rằng một cầu thủ chỉ có thể trưởng thành khi cậu ấy 24 hoặc 25 tuổi và đây không phải là thời điểm để bán insigne.

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

and this is gonna sound really stupid coming from a man who's locked up in prison... but for the first time in my life...

Вьетнамский

và cái này nghe quả là ngu từ một người bị giam trong tù, nhưng đây là lần đầu tiên trong đời tôi...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i'm afraid-- and this is not an overstatement-- that the fate of the world may hinge on it.

Вьетнамский

tôi sợ rằng-- và không phải nói cường điệu đâu-- rằng số phận của thế giới có thể phụ thuộc vào việc này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you don't understand what you're talking about. and this is not your fight. so be smart and go home.

Вьетнамский

mày ko hiểu mày đang nói gì đâu và đây ko phải là chuyện của mày cho nên khôn lanh một chút...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- what i'm saying is, and this is not a come-on in any way, shape or form, is that men and women can't be friends, cos the sex part always gets in the way.

Вьетнамский

tôi muốn nói là... và dù sao đây không phải là tán tỉnh... đàn ông và đàn bà không thể là bạn bởi vì luôn có phần tình dục can thiệp vô.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,538,942 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK