Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
indications?
dấu hiệu à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doctor's indications
chỉ định bác sĩ
Последнее обновление: 2024-03-28
Частота использования: 1
Качество:
saba's indications were contradictory.
chỉ dẫn đường đi của saba rất mâu thuẫn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you give me indications that you are.
anh thể hiện dấu hiệu là anh có.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
number one indications are good, cliff.
các chỉ số đều ổn, cliff.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
first indications are there are no survivors.
Được biết là không còn ai sống sót cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and all indications are that she left in a big hurry.
và mọi dấu hiệu cho thấy cô ấy đi rất vội vã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no, all indications are he was more like a father figure.
không, giống cha con hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
indications of neurotoxins, histamine, serotonin and enzyme inhibitors.
chắc họ đã tiêm cho anh ta. nội tạng thấy chẳng hề hấn gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
title for h, euh and r indications mentioned in section 3 :
tiêu đề dành cho ký hiệu chỉ dẫn h, euh và r quy định tại mục 3:
Последнее обновление: 2019-04-11
Частота использования: 1
Качество:
well, all the early indications suggest no connection between them at all.
tất cả những dấu hiệu ban đầu cho thấy không hề có tiếp xúc giữa họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there are indications that show the therapy can improve cognitive functioning, memory quality...
có những dấu hiệu cho thấy liệu pháp có thể tăng cường khả năng nhận thức tăng cường trí nhớ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you've got to have more than indications to occupy a holy city, with my troops!
con nhận được dấu hiệu alamut vũ trang cho kẻ địch của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all the indications pointed that direction, but it wasn't until the pet scan was complete that we could be sure.
tất cả các dấu hiệu đều chỉ hướng đó, ...nhưng nó cũng chưa chắc chắn khi chưa quét bằng pet. lúc đó chúng ta mới chắc chắn được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i am sorry to bring this up, but in these circumstances with the stepfather were there any indications of any sort of abuse?
tôi xin lỗi vì đã khơi ra những tình thế đó. với bố dượng, có dấu hiệu gì về lạm dụng không? không, không có chuyện đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in 1995, a galactose-specific lectin was purified from the plant's latex, and indications are that it might be useful in combatting diabetes mellitus.
in 1995, a galactose-specific lectin was purified from the plant's latex, and indications are that it might be useful in combatting diabetes mellitus.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
you will find indications of data protection of the federal employment agency, exclusive german-language online at http://www.arbeisagentur.de/datenerhebung
bạn sẽ thấy dấu hiệu bảo vệ dữ liệu của cục lao động liên bang được đăng tải trên website tiếng Đức tại địa chỉ: http://www.arbeisagentur.de/datenerhebung
Последнее обновление: 2019-03-02
Частота использования: 1
Качество:
an additional codicil, delivered into my possession by post only this morning, and, by all indications, sent by madame d during the last hours of her life, contains an amendment to the original certificate, which, as prescribed by law, i will read to you now.
một khoản bổ sung vào di chúc, được bưu điện chuyển tới văn phòng tôi chỉ trong sáng nay, với tất cả sự biểu đạt, do bà d gửi trong những giờ phút cuối đời của bà, gồm một khoản bổ sung vào di chúc gốc theo quy định của pháp luật, tôi xin đọc cho quý vị ngay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: