Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
it's my ego that took a hit.
cũng không có gì nghiêm trọng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know my ego well enough to realize
nhưng mọi chuyện đã thay đổi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let me be the first one to kick my ego to the curb.
hãy để tôi là người đầu tiên đá cái tôi đến bờ giới hạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
stroke my hair.
vuốt mái tóc em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the board will have to permit me this one indulgence... to my ego.
lần này ủy ban phải cho phép tôi được thực hiện... mơ ước của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
stop right there, you're stroking my ego in a dangerous way.
dừng lại đi, cô đang vuốt ve sự tự mãn của tôi theo 1 cách nguy hiểm đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my ego's bruised, and... my arm, and my back, and my rotator cuff.
lòng tự trọng của tôi bị tổn thương, và... cánh tay, lưng và chóp xoay nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: