Вы искали: knowledfe of customers want (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

knowledfe of customers want

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

list of customers

Вьетнамский

danh sách mã khách

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

take care of customers

Вьетнамский

cam on ba da cham soccho dua be

Последнее обновление: 2021-08-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

grasp the needs of customers

Вьетнамский

hồi vốn

Последнее обновление: 2020-11-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

a lot of customers like the soup.

Вьетнамский

nhiều khách hàng thích món xúp.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

we've got a lot of customers.

Вьетнамский

Ở đây có rất nhiều khách hàng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

faster. we have a city full of customers.

Вьетнамский

chúng ta có cả một thành phố với đầy rẫy khách hàng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

there's a line of customers out there.

Вьетнамский

vẫn còn đang giải lao à?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

i sell to pacifists, but they're not the most regular of customers.

Вьетнамский

mọi thứ đang trở nên phức tạp hơn. không, đơn giản hơn chứ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

assist in resolving questions and complaints of customers in the process of consumer loan payment.

Вьетнамский

giải thích, phân tích các điều khoản pháp lý trong hợp đồng khi khách hàng gặp vướng mắc.

Последнее обновление: 2022-09-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

a lot of customers are voting with their feet because they clearly don't like our goods.

Вьетнамский

nhiều khách hàng tỏ ý không hài lòng bằng cách bước chân của họ ra ngoài vì họ rõ ràng không thích các mặt hàng của chúng tôi.

Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the entertainment service chain is the first special thing of the convenience store that has attracted a large number of customers

Вьетнамский

chuỗi dịch vụ giải trí là điều đặc biệt thứ nhất của cửa hàng tiện lợi đã thu hút một lượng khách hàng đông đảo

Последнее обновление: 2024-05-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

sales transaction list by item of customer

Вьетнамский

bảng kê hóa đơn nhóm theo mặt hàng của khách hàng

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

i have a lot of customer to take care of.

Вьетнамский

tôi còn rất nhiều khách hàng để phục vụ

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

record customer information, vehicle information, service needs of customers when customers have just arrived to the financial institution to classify the priority order of reception.

Вьетнамский

ghi nhận thông tin khách hàng, thông tin xe, nhu cầu dịch vụ của khách hàng khi khách hàng vừa đến thtc để phân loại thứ tự ưu tiên tiếp nhận.

Последнее обновление: 2022-04-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

well, as a gaming professional, that's exactly the type of customer i want in the world.

Вьетнамский

là chuyên gia về đánh bạc, đó đúng là kiểu khách hàng em muốn có trên thế giới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

since thea was last seen at verdant, i used credit-card receipts... compiled a list of customers, pinged their phones and hacked their photos.

Вьетнамский

vì nơi cuối cùng thea được thấy là ở verdant. tôi dùng hóa đơn thẻ tín dụng, soạn ra 1 danh sách khách hàng tối qua, ping vào tất cả điện thoại và hack vào hình ảnh của họ. nsa làm đúng đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

most of chanel's items are very expensive. but every year, chanel still attracts a lot of customers and sells a large number of products. this comes from the quality of the product

Вьетнамский

đa số đồ của chanel đều rất đắt. nhưng hàng năm, chanel vẫn thu hút rất nhiều khách và bán ra được số lượng sản phẩm lớn. việc này đến từ chất lượng sản phẩm

Последнее обновление: 2021-12-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

i have to serve thousands of customers and smell their stinky feet. now i can't smell anything at all. i have to sell several tens of thousand of fish-balls to cover the rent.

Вьетнамский

00 00:27:33:87 ba trăm mấy ngàn viên đó 92 00:27:35:03 anh tưởng tượng nổi không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the concept of customer benefits shows the importance of an organisation being orientated towards the customer, or market, rather than the product.

Вьетнамский

quan niệm về lợi ích của khách hàng cho thấy tầm quan trọng của một công ty hướng về khách hàng, hoặc thị trường, hơn là sản phẩm.

Последнее обновление: 2013-10-22
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

owing to the experience acquired at the credit expert department, i am more competent to understand and make a correct evaluation of a specific customer who is classified into regions, customs, careers, and so on. it is crucial to keep track of customers’ level of fraud from those information, so that i desire to make a personal growth in which an analytical mind should be trained thoroughly.

Вьетнамский

với kinh nghiệm làm phòng credit expert tôi lại càng hiểu hơn, nhìn nhận đánh giá tốt hơn về kh, vùng miền,tập quán,nghề nghiệp... đặc biệt là fraud rất tinh vi của kh và người thân, chính vì thế tôi muốn mình hoàn thiện hơn và có nhiều kỹ năng phân tích khám phá hơn nữa

Последнее обновление: 2017-08-03
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,064,499 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK