Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
market value
giá trị thị trường
Последнее обновление: 2015-01-15
Частота использования: 2
Качество:
- market value?
- giá thị trường?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
market
chợ
Последнее обновление: 2015-02-01
Частота использования: 8
Качество:
- that's below market value.
- giá đó dưới giá thị trường rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bond market
thị trường trái phiếu
Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 1
Качество:
off market.
hàng trôi nổi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mini-market!
thị trường mini.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
with henry sampson's arrest, air america's stock has continued to plummet, losing nearly 70% of its market value overnight.
sau khi henry sampson bị bắt giá cổ phiếu air america tiếp tục sụt giảm mất đến 70% giá trị thị trường ngay trong đêm.
well... we take the fair market value... times 80% loan to value... and equals $86,000... minus the compound interest over the term of the loan.
thôi được... có được giá thị trường chính xác khoảng 80% của khoản vay tương đương 86,000 đô ít hơn lãi suất kép trong suốt quá trình vay
to which i applied the industry standard multiplier and added the market value of your real estate, giving me a total estimated value of $829,000, on top of which i generously added an extra $50,000... so as not to be insulting.
và cộng thêm giá thị trường mảnh đất của anh đây ra kết quả xấp xỉ 829,000 đô, tôi đã hào phóng thêm hẳn 50,000 đô, để anh không thấy bị xúc phạm.