您搜索了: market value (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

market value

越南语

giá trị thị trường

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

英语

- market value?

越南语

- giá thị trường?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

market

越南语

chợ

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 8
质量:

英语

- that's below market value.

越南语

- giá đó dưới giá thị trường rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bond market

越南语

thị trường trái phiếu

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:

英语

off market.

越南语

hàng trôi nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mini-market!

越南语

thị trường mini.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

market economy

越南语

kinh tế thị trường

最后更新: 2015-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

bakara market.

越南语

chợ bakara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

vehicle market?

越南语

vehicle market?

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

farmers' market.

越南语

chợ nông sản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

market (place)

越南语

chợ phố

最后更新: 2015-06-10
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

i think $ 12 million is far above market value - for a ship rozen.

越南语

tôi nghĩ 12 triệu đô là 1 cái giá quá cao cho tàu rozen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

every apartment summer rented... was offered at an average rate of 9.2% below market value.

越南语

chung cư nào summer thuê đều rẻ hơn giá thị trường 9,2%.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

they have no value on the black market, do they?

越南语

chúng đâu có giá trị ở trợ đen, đúng không? không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

widely fluctuating market values began at the new york stock exchange.

越南语

(nam phóng viên) : giá trị thị trường dao động rất lớn. bắt đầu từ thị trường chứng khoán new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

total value to be not less than 100 million pounds, present market price.

越南语

tổng giá trị không ít hơn 100 triệu bảng..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

with henry sampson's arrest, air america's stock has continued to plummet, losing nearly 70% of its market value overnight.

越南语

sau khi henry sampson bị bắt giá cổ phiếu air america tiếp tục sụt giảm mất đến 70% giá trị thị trường ngay trong đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well... we take the fair market value... times 80% loan to value... and equals $86,000... minus the compound interest over the term of the loan.

越南语

thôi được... có được giá thị trường chính xác khoảng 80% của khoản vay tương đương 86,000 đô ít hơn lãi suất kép trong suốt quá trình vay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

to which i applied the industry standard multiplier and added the market value of your real estate, giving me a total estimated value of $829,000, on top of which i generously added an extra $50,000... so as not to be insulting.

越南语

và cộng thêm giá thị trường mảnh đất của anh đây ra kết quả xấp xỉ 829,000 đô, tôi đã hào phóng thêm hẳn 50,000 đô, để anh không thấy bị xúc phạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,998,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認