Вы искали: metaphysical (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

metaphysical

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

how's that for a metaphysical paradox?

Вьетнамский

những nghịch lý trừu tượng này anh thấy thế nào hả?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i can also believe in the possibility of... metaphysical change.

Вьетнамский

tôi cũng có thể tin vào cái khả năng của... sự thay đổi trừu tượng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if so, how could such a metaphysical plane of knowledge exist?

Вьетнамский

nếu vậy, làm thế nào mà một mặt phẳng kiến thức siêu hình như vậy có thể tồn tại?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

as a-a metaphysical image... not some stupid, sticky-fingered goop.

Вьетнамский

như... như một hình ảnh siêu nhiên... không phải một tên ngốc có bàn tay nhám nhúa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and maybe einstein was able to access that knowledge, that he was more in tune with this what i would even refer to as a metaphysical world.

Вьетнамский

và có thể einstein đã tiếp nhận kiến thức đó, và còn hơn thế là cái mà tôi sẽ nhắc đến như một thế giới siêu hình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

on a scale of zero to 1 0, zero meaning impossibility 1 0 meaning complete metaphysical certitude what are the chances the russians will actually attack the united states?

Вьетнамский

ta có thang điểm từ 0 đến 10, 0 nghĩa là không thể xảy ra. 10 nghĩa là chắc chắc sẽ xảy ra. liệu có khả năng nước nga sẽ tấn công hoa kỳ?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

built in the 12th century, the temple's design is meant to represent mount meru, a mythical mountain that exists in the cosmos that the hindu believed was the center of the metaphysical universe.

Вьетнамский

xây dựng vào thế kỉ 12, thiết kế của đền tượng trưng cho nói meru, một ngọn núi huyền thoại tồn tại trong vũ trụ mà người hindu đã tin rằng đó là trung tâm của vũ trụ siêu hình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,611,884 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK