Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
for he breaketh me with a tempest, and multiplieth my wounds without cause.
vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
therefore doth job open his mouth in vain; he multiplieth words without knowledge.
nên gióp mở miệng ra luân điều hư không, và nói thêm nhiều lời vô tri.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
for he addeth rebellion unto his sin, he clappeth his hands among us, and multiplieth his words against god.
người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: