您搜索了: multiplieth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

multiplieth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

for he breaketh me with a tempest, and multiplieth my wounds without cause.

越南语

vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

therefore doth job open his mouth in vain; he multiplieth words without knowledge.

越南语

nên gióp mở miệng ra luân điều hư không, và nói thêm nhiều lời vô tri.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for he addeth rebellion unto his sin, he clappeth his hands among us, and multiplieth his words against god.

越南语

người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,072,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認